Công cụ quy đổi tiền tệ - BGN / EUR Đảo
лв
=
12/05/2024 1:16 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/EUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,5113 0,5113 0,00%
3 tháng 0,5113 0,5113 0,00%
1 năm 0,5113 0,5113 0,00%
2 năm 0,5113 0,5113 0,00%
3 năm 0,5113 0,5113 0,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và euro

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican

Bảng quy đổi giá

Lev Bulgaria (BGN)Euro (EUR)
лв 1 0,5113
лв 5 2,5565
лв 10 5,1129
лв 25 12,782
лв 50 25,565
лв 100 51,129
лв 250 127,82
лв 500 255,65
лв 1.000 511,29
лв 5.000 2.556,46
лв 10.000 5.112,92
лв 25.000 12.782
лв 50.000 25.565
лв 100.000 51.129
лв 500.000 255.646