Công cụ quy đổi tiền tệ - EUR / BGN Đảo
=
лв
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/BGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 1,9558 лв 1,9558 0,00%
3 tháng лв 1,9558 лв 1,9558 0,00%
1 năm лв 1,9558 лв 1,9558 0,00%
2 năm лв 1,9558 лв 1,9558 0,00%
3 năm лв 1,9558 лв 1,9558 0,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và lev Bulgaria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari

Bảng quy đổi giá

Euro (EUR)Lev Bulgaria (BGN)
1лв 1,9558
5лв 9,7792
10лв 19,558
25лв 48,896
50лв 97,792
100лв 195,58
250лв 488,96
500лв 977,92
1.000лв 1.955,83
5.000лв 9.779,15
10.000лв 19.558
25.000лв 48.896
50.000лв 97.792
100.000лв 195.583
500.000лв 977.915