Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/FJD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FJ$ 1,2358 | FJ$ 1,2568 | 0,13% |
3 tháng | FJ$ 1,2305 | FJ$ 1,2658 | 0,23% |
1 năm | FJ$ 1,2202 | FJ$ 1,2722 | 0,53% |
2 năm | FJ$ 1,1216 | FJ$ 1,2722 | 5,20% |
3 năm | FJ$ 1,1177 | FJ$ 1,2732 | 1,69% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và đô la Fiji
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Bảng quy đổi giá
Lev Bulgaria (BGN) | Đô la Fiji (FJD) |
лв 1 | FJ$ 1,2401 |
лв 5 | FJ$ 6,2006 |
лв 10 | FJ$ 12,401 |
лв 25 | FJ$ 31,003 |
лв 50 | FJ$ 62,006 |
лв 100 | FJ$ 124,01 |
лв 250 | FJ$ 310,03 |
лв 500 | FJ$ 620,06 |
лв 1.000 | FJ$ 1.240,11 |
лв 5.000 | FJ$ 6.200,56 |
лв 10.000 | FJ$ 12.401 |
лв 25.000 | FJ$ 31.003 |
лв 50.000 | FJ$ 62.006 |
лв 100.000 | FJ$ 124.011 |
лв 500.000 | FJ$ 620.056 |