Công cụ quy đổi tiền tệ - BGN / FJD Đảo
лв
=
FJ$
16/05/2024 5:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/FJD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FJ$ 1,2358 FJ$ 1,2568 0,13%
3 tháng FJ$ 1,2305 FJ$ 1,2658 0,23%
1 năm FJ$ 1,2202 FJ$ 1,2722 0,53%
2 năm FJ$ 1,1216 FJ$ 1,2722 5,20%
3 năm FJ$ 1,1177 FJ$ 1,2732 1,69%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và đô la Fiji

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji

Bảng quy đổi giá

Lev Bulgaria (BGN)Đô la Fiji (FJD)
лв 1FJ$ 1,2401
лв 5FJ$ 6,2006
лв 10FJ$ 12,401
лв 25FJ$ 31,003
лв 50FJ$ 62,006
лв 100FJ$ 124,01
лв 250FJ$ 310,03
лв 500FJ$ 620,06
лв 1.000FJ$ 1.240,11
лв 5.000FJ$ 6.200,56
лв 10.000FJ$ 12.401
лв 25.000FJ$ 31.003
лв 50.000FJ$ 62.006
лв 100.000FJ$ 124.011
лв 500.000FJ$ 620.056