Công cụ quy đổi tiền tệ - FJD / BGN Đảo
FJ$
=
лв
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (FJD/BGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 0,7957 лв 0,8092 0,11%
3 tháng лв 0,7900 лв 0,8127 0,22%
1 năm лв 0,7860 лв 0,8196 0,83%
2 năm лв 0,7860 лв 0,8916 5,53%
3 năm лв 0,7854 лв 0,8947 2,32%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Fiji và lev Bulgaria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari

Bảng quy đổi giá

Đô la Fiji (FJD)Lev Bulgaria (BGN)
FJ$ 1лв 0,8068
FJ$ 5лв 4,0340
FJ$ 10лв 8,0680
FJ$ 25лв 20,170
FJ$ 50лв 40,340
FJ$ 100лв 80,680
FJ$ 250лв 201,70
FJ$ 500лв 403,40
FJ$ 1.000лв 806,80
FJ$ 5.000лв 4.033,98
FJ$ 10.000лв 8.067,95
FJ$ 25.000лв 20.170
FJ$ 50.000лв 40.340
FJ$ 100.000лв 80.680
FJ$ 500.000лв 403.398