Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (FJD/BGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 0,7957 | лв 0,8092 | 0,11% |
3 tháng | лв 0,7900 | лв 0,8127 | 0,22% |
1 năm | лв 0,7860 | лв 0,8196 | 0,83% |
2 năm | лв 0,7860 | лв 0,8916 | 5,53% |
3 năm | лв 0,7854 | лв 0,8947 | 2,32% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Fiji và lev Bulgaria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Bảng quy đổi giá
Đô la Fiji (FJD) | Lev Bulgaria (BGN) |
FJ$ 1 | лв 0,8068 |
FJ$ 5 | лв 4,0340 |
FJ$ 10 | лв 8,0680 |
FJ$ 25 | лв 20,170 |
FJ$ 50 | лв 40,340 |
FJ$ 100 | лв 80,680 |
FJ$ 250 | лв 201,70 |
FJ$ 500 | лв 403,40 |
FJ$ 1.000 | лв 806,80 |
FJ$ 5.000 | лв 4.033,98 |
FJ$ 10.000 | лв 8.067,95 |
FJ$ 25.000 | лв 20.170 |
FJ$ 50.000 | лв 40.340 |
FJ$ 100.000 | лв 80.680 |
FJ$ 500.000 | лв 403.398 |