Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/GEL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₾ 1,4470 | ₾ 1,4777 | 1,87% |
3 tháng | ₾ 1,4470 | ₾ 1,5130 | 1,28% |
1 năm | ₾ 1,3963 | ₾ 1,5305 | 3,02% |
2 năm | ₾ 1,3667 | ₾ 1,6367 | 7,29% |
3 năm | ₾ 1,3667 | ₾ 2,1157 | 29,98% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và kari Gruzia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Bảng quy đổi giá
Lev Bulgaria (BGN) | Kari Gruzia (GEL) |
лв 1 | ₾ 1,5369 |
лв 5 | ₾ 7,6843 |
лв 10 | ₾ 15,369 |
лв 25 | ₾ 38,421 |
лв 50 | ₾ 76,843 |
лв 100 | ₾ 153,69 |
лв 250 | ₾ 384,21 |
лв 500 | ₾ 768,43 |
лв 1.000 | ₾ 1.536,86 |
лв 5.000 | ₾ 7.684,29 |
лв 10.000 | ₾ 15.369 |
лв 25.000 | ₾ 38.421 |
лв 50.000 | ₾ 76.843 |
лв 100.000 | ₾ 153.686 |
лв 500.000 | ₾ 768.429 |