Công cụ quy đổi tiền tệ - BGN / GEL Đảo
лв
=
16/05/2024 10:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/GEL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1,4470 1,4777 1,87%
3 tháng 1,4470 1,5130 1,28%
1 năm 1,3963 1,5305 3,02%
2 năm 1,3667 1,6367 7,29%
3 năm 1,3667 2,1157 29,98%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và kari Gruzia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia

Bảng quy đổi giá

Lev Bulgaria (BGN)Kari Gruzia (GEL)
лв 1 1,5369
лв 5 7,6843
лв 10 15,369
лв 25 38,421
лв 50 76,843
лв 100 153,69
лв 250 384,21
лв 500 768,43
лв 1.000 1.536,86
лв 5.000 7.684,29
лв 10.000 15.369
лв 25.000 38.421
лв 50.000 76.843
лв 100.000 153.686
лв 500.000 768.429