Công cụ quy đổi tiền tệ - GEL / BGN Đảo
=
лв
16/05/2024 10:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/BGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 0,6506 лв 0,6911 5,86%
3 tháng лв 0,6506 лв 0,6911 5,55%
1 năm лв 0,6506 лв 0,7162 7,22%
2 năm лв 0,6110 лв 0,7317 3,70%
3 năm лв 0,4727 лв 0,7317 37,30%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và lev Bulgaria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari

Bảng quy đổi giá

Kari Gruzia (GEL)Lev Bulgaria (BGN)
1лв 0,6616
5лв 3,3081
10лв 6,6162
25лв 16,541
50лв 33,081
100лв 66,162
250лв 165,41
500лв 330,81
1.000лв 661,62
5.000лв 3.308,11
10.000лв 6.616,23
25.000лв 16.541
50.000лв 33.081
100.000лв 66.162
500.000лв 330.811