Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/BGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 0,6506 | лв 0,6911 | 5,86% |
3 tháng | лв 0,6506 | лв 0,6911 | 5,55% |
1 năm | лв 0,6506 | лв 0,7162 | 7,22% |
2 năm | лв 0,6110 | лв 0,7317 | 3,70% |
3 năm | лв 0,4727 | лв 0,7317 | 37,30% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và lev Bulgaria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Bảng quy đổi giá
Kari Gruzia (GEL) | Lev Bulgaria (BGN) |
₾ 1 | лв 0,6616 |
₾ 5 | лв 3,3081 |
₾ 10 | лв 6,6162 |
₾ 25 | лв 16,541 |
₾ 50 | лв 33,081 |
₾ 100 | лв 66,162 |
₾ 250 | лв 165,41 |
₾ 500 | лв 330,81 |
₾ 1.000 | лв 661,62 |
₾ 5.000 | лв 3.308,11 |
₾ 10.000 | лв 6.616,23 |
₾ 25.000 | лв 16.541 |
₾ 50.000 | лв 33.081 |
₾ 100.000 | лв 66.162 |
₾ 500.000 | лв 330.811 |