Công cụ quy đổi tiền tệ - BGN / GHS Đảo
лв
=
GH₵
16/05/2024 4:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 7,3054 GH₵ 7,8166 7,00%
3 tháng GH₵ 6,8361 GH₵ 7,8166 14,34%
1 năm GH₵ 5,8173 GH₵ 7,8166 26,45%
2 năm GH₵ 4,0234 GH₵ 7,8166 94,28%
3 năm GH₵ 3,5114 GH₵ 7,8166 118,91%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Lev Bulgaria (BGN)Cedi Ghana (GHS)
лв 1GH₵ 7,8809
лв 5GH₵ 39,404
лв 10GH₵ 78,809
лв 25GH₵ 197,02
лв 50GH₵ 394,04
лв 100GH₵ 788,09
лв 250GH₵ 1.970,21
лв 500GH₵ 3.940,43
лв 1.000GH₵ 7.880,86
лв 5.000GH₵ 39.404
лв 10.000GH₵ 78.809
лв 25.000GH₵ 197.021
лв 50.000GH₵ 394.043
лв 100.000GH₵ 788.086
лв 500.000GH₵ 3.940.429