Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/GHS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | GH₵ 7,3054 | GH₵ 7,8166 | 7,00% |
3 tháng | GH₵ 6,8361 | GH₵ 7,8166 | 14,34% |
1 năm | GH₵ 5,8173 | GH₵ 7,8166 | 26,45% |
2 năm | GH₵ 4,0234 | GH₵ 7,8166 | 94,28% |
3 năm | GH₵ 3,5114 | GH₵ 7,8166 | 118,91% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và cedi Ghana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Bảng quy đổi giá
Lev Bulgaria (BGN) | Cedi Ghana (GHS) |
лв 1 | GH₵ 7,8809 |
лв 5 | GH₵ 39,404 |
лв 10 | GH₵ 78,809 |
лв 25 | GH₵ 197,02 |
лв 50 | GH₵ 394,04 |
лв 100 | GH₵ 788,09 |
лв 250 | GH₵ 1.970,21 |
лв 500 | GH₵ 3.940,43 |
лв 1.000 | GH₵ 7.880,86 |
лв 5.000 | GH₵ 39.404 |
лв 10.000 | GH₵ 78.809 |
лв 25.000 | GH₵ 197.021 |
лв 50.000 | GH₵ 394.043 |
лв 100.000 | GH₵ 788.086 |
лв 500.000 | GH₵ 3.940.429 |