Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/BGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 0,1312 | лв 0,1369 | 2,24% |
3 tháng | лв 0,1312 | лв 0,1469 | 10,46% |
1 năm | лв 0,1312 | лв 0,1719 | 13,20% |
2 năm | лв 0,1283 | лв 0,2490 | 46,77% |
3 năm | лв 0,1283 | лв 0,2848 | 53,28% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và lev Bulgaria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Bảng quy đổi giá
Cedi Ghana (GHS) | Lev Bulgaria (BGN) |
GH₵ 100 | лв 13,060 |
GH₵ 500 | лв 65,298 |
GH₵ 1.000 | лв 130,60 |
GH₵ 2.500 | лв 326,49 |
GH₵ 5.000 | лв 652,98 |
GH₵ 10.000 | лв 1.305,96 |
GH₵ 25.000 | лв 3.264,90 |
GH₵ 50.000 | лв 6.529,80 |
GH₵ 100.000 | лв 13.060 |
GH₵ 500.000 | лв 65.298 |
GH₵ 1.000.000 | лв 130.596 |
GH₵ 2.500.000 | лв 326.490 |
GH₵ 5.000.000 | лв 652.980 |
GH₵ 10.000.000 | лв 1.305.960 |
GH₵ 50.000.000 | лв 6.529.802 |