Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / BGN Đảo
GH₵
=
лв
10/05/2024 7:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/BGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 0,1312 лв 0,1369 2,24%
3 tháng лв 0,1312 лв 0,1469 10,46%
1 năm лв 0,1312 лв 0,1719 13,20%
2 năm лв 0,1283 лв 0,2490 46,77%
3 năm лв 0,1283 лв 0,2848 53,28%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và lev Bulgaria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Lev Bulgaria (BGN)
GH₵ 100лв 13,060
GH₵ 500лв 65,298
GH₵ 1.000лв 130,60
GH₵ 2.500лв 326,49
GH₵ 5.000лв 652,98
GH₵ 10.000лв 1.305,96
GH₵ 25.000лв 3.264,90
GH₵ 50.000лв 6.529,80
GH₵ 100.000лв 13.060
GH₵ 500.000лв 65.298
GH₵ 1.000.000лв 130.596
GH₵ 2.500.000лв 326.490
GH₵ 5.000.000лв 652.980
GH₵ 10.000.000лв 1.305.960
GH₵ 50.000.000лв 6.529.802