Công cụ quy đổi tiền tệ - BGN / GMD Đảo
лв
=
D
16/05/2024 6:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/GMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng D 36,963 D 37,661 1,89%
3 tháng D 36,850 D 38,001 0,90%
1 năm D 32,507 D 38,045 14,07%
2 năm D 26,951 D 38,045 30,55%
3 năm D 26,951 D 38,045 18,13%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và dalasi Gambia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia

Bảng quy đổi giá

Lev Bulgaria (BGN)Dalasi Gambia (GMD)
лв 1D 37,659
лв 5D 188,29
лв 10D 376,59
лв 25D 941,47
лв 50D 1.882,95
лв 100D 3.765,89
лв 250D 9.414,73
лв 500D 18.829
лв 1.000D 37.659
лв 5.000D 188.295
лв 10.000D 376.589
лв 25.000D 941.473
лв 50.000D 1.882.947
лв 100.000D 3.765.894
лв 500.000D 18.829.469