Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/GMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | D 36,963 | D 37,661 | 1,89% |
3 tháng | D 36,850 | D 38,001 | 0,90% |
1 năm | D 32,507 | D 38,045 | 14,07% |
2 năm | D 26,951 | D 38,045 | 30,55% |
3 năm | D 26,951 | D 38,045 | 18,13% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và dalasi Gambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Bảng quy đổi giá
Lev Bulgaria (BGN) | Dalasi Gambia (GMD) |
лв 1 | D 37,659 |
лв 5 | D 188,29 |
лв 10 | D 376,59 |
лв 25 | D 941,47 |
лв 50 | D 1.882,95 |
лв 100 | D 3.765,89 |
лв 250 | D 9.414,73 |
лв 500 | D 18.829 |
лв 1.000 | D 37.659 |
лв 5.000 | D 188.295 |
лв 10.000 | D 376.589 |
лв 25.000 | D 941.473 |
лв 50.000 | D 1.882.947 |
лв 100.000 | D 3.765.894 |
лв 500.000 | D 18.829.469 |