Công cụ quy đổi tiền tệ - GMD / BGN Đảo
D
=
лв
15/05/2024 4:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/BGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 0,02674 лв 0,02714 1,18%
3 tháng лв 0,02632 лв 0,02714 0,57%
1 năm лв 0,02609 лв 0,03076 10,99%
2 năm лв 0,02609 лв 0,03710 23,40%
3 năm лв 0,02609 лв 0,03710 14,76%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và lev Bulgaria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari

Bảng quy đổi giá

Dalasi Gambia (GMD)Lev Bulgaria (BGN)
D 100лв 2,6661
D 500лв 13,330
D 1.000лв 26,661
D 2.500лв 66,652
D 5.000лв 133,30
D 10.000лв 266,61
D 25.000лв 666,52
D 50.000лв 1.333,04
D 100.000лв 2.666,07
D 500.000лв 13.330
D 1.000.000лв 26.661
D 2.500.000лв 66.652
D 5.000.000лв 133.304
D 10.000.000лв 266.607
D 50.000.000лв 1.333.036