Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/BGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 0,02674 | лв 0,02714 | 1,18% |
3 tháng | лв 0,02632 | лв 0,02714 | 0,57% |
1 năm | лв 0,02609 | лв 0,03076 | 10,99% |
2 năm | лв 0,02609 | лв 0,03710 | 23,40% |
3 năm | лв 0,02609 | лв 0,03710 | 14,76% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và lev Bulgaria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Bảng quy đổi giá
Dalasi Gambia (GMD) | Lev Bulgaria (BGN) |
D 100 | лв 2,6661 |
D 500 | лв 13,330 |
D 1.000 | лв 26,661 |
D 2.500 | лв 66,652 |
D 5.000 | лв 133,30 |
D 10.000 | лв 266,61 |
D 25.000 | лв 666,52 |
D 50.000 | лв 1.333,04 |
D 100.000 | лв 2.666,07 |
D 500.000 | лв 13.330 |
D 1.000.000 | лв 26.661 |
D 2.500.000 | лв 66.652 |
D 5.000.000 | лв 133.304 |
D 10.000.000 | лв 266.607 |
D 50.000.000 | лв 1.333.036 |