Công cụ quy đổi tiền tệ - BGN / GNF Đảo
лв
=
FG
16/05/2024 8:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/GNF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FG 4.677,44 FG 4.776,32 2,11%
3 tháng FG 4.667,31 FG 4.808,40 0,89%
1 năm FG 4.608,88 FG 4.957,80 0,11%
2 năm FG 4.253,68 FG 4.957,80 2,30%
3 năm FG 4.253,68 FG 6.160,56 21,74%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và franc Guinea

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea

Bảng quy đổi giá

Lev Bulgaria (BGN)Franc Guinea (GNF)
лв 1FG 4.776,90
лв 5FG 23.885
лв 10FG 47.769
лв 25FG 119.423
лв 50FG 238.845
лв 100FG 477.690
лв 250FG 1.194.225
лв 500FG 2.388.451
лв 1.000FG 4.776.901
лв 5.000FG 23.884.506
лв 10.000FG 47.769.012
лв 25.000FG 119.422.531
лв 50.000FG 238.845.061
лв 100.000FG 477.690.123
лв 500.000FG 2.388.450.613