Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/GNF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FG 4.677,44 | FG 4.776,32 | 2,11% |
3 tháng | FG 4.667,31 | FG 4.808,40 | 0,89% |
1 năm | FG 4.608,88 | FG 4.957,80 | 0,11% |
2 năm | FG 4.253,68 | FG 4.957,80 | 2,30% |
3 năm | FG 4.253,68 | FG 6.160,56 | 21,74% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và franc Guinea
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Bảng quy đổi giá
Lev Bulgaria (BGN) | Franc Guinea (GNF) |
лв 1 | FG 4.776,90 |
лв 5 | FG 23.885 |
лв 10 | FG 47.769 |
лв 25 | FG 119.423 |
лв 50 | FG 238.845 |
лв 100 | FG 477.690 |
лв 250 | FG 1.194.225 |
лв 500 | FG 2.388.451 |
лв 1.000 | FG 4.776.901 |
лв 5.000 | FG 23.884.506 |
лв 10.000 | FG 47.769.012 |
лв 25.000 | FG 119.422.531 |
лв 50.000 | FG 238.845.061 |
лв 100.000 | FG 477.690.123 |
лв 500.000 | FG 2.388.450.613 |