Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GNF/BGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 0,0002109 | лв 0,0002143 | 1,22% |
3 tháng | лв 0,0002080 | лв 0,0002143 | 0,67% |
1 năm | лв 0,0002017 | лв 0,0002170 | 1,33% |
2 năm | лв 0,0002017 | лв 0,0002351 | 0,91% |
3 năm | лв 0,0001623 | лв 0,0002351 | 28,73% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Guinea và lev Bulgaria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Bảng quy đổi giá
Franc Guinea (GNF) | Lev Bulgaria (BGN) |
FG 1.000 | лв 0,2102 |
FG 5.000 | лв 1,0512 |
FG 10.000 | лв 2,1025 |
FG 25.000 | лв 5,2562 |
FG 50.000 | лв 10,512 |
FG 100.000 | лв 21,025 |
FG 250.000 | лв 52,562 |
FG 500.000 | лв 105,12 |
FG 1.000.000 | лв 210,25 |
FG 5.000.000 | лв 1.051,24 |
FG 10.000.000 | лв 2.102,48 |
FG 25.000.000 | лв 5.256,21 |
FG 50.000.000 | лв 10.512 |
FG 100.000.000 | лв 21.025 |
FG 500.000.000 | лв 105.124 |