Công cụ quy đổi tiền tệ - GNF / BGN Đảo
FG
=
лв
15/05/2024 5:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GNF/BGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 0,0002109 лв 0,0002143 1,22%
3 tháng лв 0,0002080 лв 0,0002143 0,67%
1 năm лв 0,0002017 лв 0,0002170 1,33%
2 năm лв 0,0002017 лв 0,0002351 0,91%
3 năm лв 0,0001623 лв 0,0002351 28,73%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Guinea và lev Bulgaria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari

Bảng quy đổi giá

Franc Guinea (GNF)Lev Bulgaria (BGN)
FG 1.000лв 0,2102
FG 5.000лв 1,0512
FG 10.000лв 2,1025
FG 25.000лв 5,2562
FG 50.000лв 10,512
FG 100.000лв 21,025
FG 250.000лв 52,562
FG 500.000лв 105,12
FG 1.000.000лв 210,25
FG 5.000.000лв 1.051,24
FG 10.000.000лв 2.102,48
FG 25.000.000лв 5.256,21
FG 50.000.000лв 10.512
FG 100.000.000лв 21.025
FG 500.000.000лв 105.124