Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/GTQ)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Q 4,2327 | Q 4,3178 | 2,01% |
3 tháng | Q 4,2286 | Q 4,3685 | 0,36% |
1 năm | Q 4,2130 | Q 4,5154 | 0,26% |
2 năm | Q 3,8607 | Q 4,5154 | 4,67% |
3 năm | Q 3,8607 | Q 4,8383 | 9,89% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và quetzal Guatemala
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Bảng quy đổi giá
Lev Bulgaria (BGN) | Quetzal Guatemala (GTQ) |
лв 1 | Q 4,3191 |
лв 5 | Q 21,595 |
лв 10 | Q 43,191 |
лв 25 | Q 107,98 |
лв 50 | Q 215,95 |
лв 100 | Q 431,91 |
лв 250 | Q 1.079,76 |
лв 500 | Q 2.159,53 |
лв 1.000 | Q 4.319,06 |
лв 5.000 | Q 21.595 |
лв 10.000 | Q 43.191 |
лв 25.000 | Q 107.976 |
лв 50.000 | Q 215.953 |
лв 100.000 | Q 431.906 |
лв 500.000 | Q 2.159.530 |