Công cụ quy đổi tiền tệ - BGN / GTQ Đảo
лв
=
Q
16/05/2024 4:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/GTQ)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Q 4,2327 Q 4,3178 2,01%
3 tháng Q 4,2286 Q 4,3685 0,36%
1 năm Q 4,2130 Q 4,5154 0,26%
2 năm Q 3,8607 Q 4,5154 4,67%
3 năm Q 3,8607 Q 4,8383 9,89%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và quetzal Guatemala

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala

Bảng quy đổi giá

Lev Bulgaria (BGN)Quetzal Guatemala (GTQ)
лв 1Q 4,3191
лв 5Q 21,595
лв 10Q 43,191
лв 25Q 107,98
лв 50Q 215,95
лв 100Q 431,91
лв 250Q 1.079,76
лв 500Q 2.159,53
лв 1.000Q 4.319,06
лв 5.000Q 21.595
лв 10.000Q 43.191
лв 25.000Q 107.976
лв 50.000Q 215.953
лв 100.000Q 431.906
лв 500.000Q 2.159.530