Công cụ quy đổi tiền tệ - GTQ / BGN Đảo
Q
=
лв
16/05/2024 7:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/BGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 0,2326 лв 0,2365 1,66%
3 tháng лв 0,2289 лв 0,2365 0,30%
1 năm лв 0,2215 лв 0,2374 1,02%
2 năm лв 0,2215 лв 0,2590 5,10%
3 năm лв 0,2067 лв 0,2590 11,43%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và lev Bulgaria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari

Bảng quy đổi giá

Quetzal Guatemala (GTQ)Lev Bulgaria (BGN)
Q 100лв 23,150
Q 500лв 115,75
Q 1.000лв 231,50
Q 2.500лв 578,75
Q 5.000лв 1.157,51
Q 10.000лв 2.315,02
Q 25.000лв 5.787,54
Q 50.000лв 11.575
Q 100.000лв 23.150
Q 500.000лв 115.751
Q 1.000.000лв 231.502
Q 2.500.000лв 578.754
Q 5.000.000лв 1.157.509
Q 10.000.000лв 2.315.017
Q 50.000.000лв 11.575.086