Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/BGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 0,2326 | лв 0,2365 | 1,66% |
3 tháng | лв 0,2289 | лв 0,2365 | 0,30% |
1 năm | лв 0,2215 | лв 0,2374 | 1,02% |
2 năm | лв 0,2215 | лв 0,2590 | 5,10% |
3 năm | лв 0,2067 | лв 0,2590 | 11,43% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và lev Bulgaria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Bảng quy đổi giá
Quetzal Guatemala (GTQ) | Lev Bulgaria (BGN) |
Q 100 | лв 23,150 |
Q 500 | лв 115,75 |
Q 1.000 | лв 231,50 |
Q 2.500 | лв 578,75 |
Q 5.000 | лв 1.157,51 |
Q 10.000 | лв 2.315,02 |
Q 25.000 | лв 5.787,54 |
Q 50.000 | лв 11.575 |
Q 100.000 | лв 23.150 |
Q 500.000 | лв 115.751 |
Q 1.000.000 | лв 231.502 |
Q 2.500.000 | лв 578.754 |
Q 5.000.000 | лв 1.157.509 |
Q 10.000.000 | лв 2.315.017 |
Q 50.000.000 | лв 11.575.086 |