Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 4,2550 | HK$ 4,3120 | 1,08% |
3 tháng | HK$ 4,2550 | HK$ 4,3750 | 0,46% |
1 năm | HK$ 4,1947 | HK$ 4,4960 | 1,10% |
2 năm | HK$ 3,8426 | HK$ 4,4960 | 2,96% |
3 năm | HK$ 3,8426 | HK$ 4,8613 | 10,75% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Lev Bulgaria (BGN) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
лв 1 | HK$ 4,3234 |
лв 5 | HK$ 21,617 |
лв 10 | HK$ 43,234 |
лв 25 | HK$ 108,08 |
лв 50 | HK$ 216,17 |
лв 100 | HK$ 432,34 |
лв 250 | HK$ 1.080,84 |
лв 500 | HK$ 2.161,68 |
лв 1.000 | HK$ 4.323,35 |
лв 5.000 | HK$ 21.617 |
лв 10.000 | HK$ 43.234 |
лв 25.000 | HK$ 108.084 |
лв 50.000 | HK$ 216.168 |
лв 100.000 | HK$ 432.335 |
лв 500.000 | HK$ 2.161.676 |