Công cụ quy đổi tiền tệ - BGN / HKD Đảo
лв
=
HK$
15/05/2024 3:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/HKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng HK$ 4,2550 HK$ 4,3120 1,08%
3 tháng HK$ 4,2550 HK$ 4,3750 0,46%
1 năm HK$ 4,1947 HK$ 4,4960 1,10%
2 năm HK$ 3,8426 HK$ 4,4960 2,96%
3 năm HK$ 3,8426 HK$ 4,8613 10,75%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và đô la Hồng Kông

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông

Bảng quy đổi giá

Lev Bulgaria (BGN)Đô la Hồng Kông (HKD)
лв 1HK$ 4,3234
лв 5HK$ 21,617
лв 10HK$ 43,234
лв 25HK$ 108,08
лв 50HK$ 216,17
лв 100HK$ 432,34
лв 250HK$ 1.080,84
лв 500HK$ 2.161,68
лв 1.000HK$ 4.323,35
лв 5.000HK$ 21.617
лв 10.000HK$ 43.234
лв 25.000HK$ 108.084
лв 50.000HK$ 216.168
лв 100.000HK$ 432.335
лв 500.000HK$ 2.161.676