Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/BGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 0,2298 | лв 0,2350 | 0,91% |
3 tháng | лв 0,2286 | лв 0,2350 | 0,65% |
1 năm | лв 0,2224 | лв 0,2384 | 3,24% |
2 năm | лв 0,2224 | лв 0,2602 | 0,87% |
3 năm | лв 0,2057 | лв 0,2602 | 11,68% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và lev Bulgaria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Bảng quy đổi giá
Đô la Hồng Kông (HKD) | Lev Bulgaria (BGN) |
HK$ 100 | лв 23,322 |
HK$ 500 | лв 116,61 |
HK$ 1.000 | лв 233,22 |
HK$ 2.500 | лв 583,05 |
HK$ 5.000 | лв 1.166,10 |
HK$ 10.000 | лв 2.332,19 |
HK$ 25.000 | лв 5.830,48 |
HK$ 50.000 | лв 11.661 |
HK$ 100.000 | лв 23.322 |
HK$ 500.000 | лв 116.610 |
HK$ 1.000.000 | лв 233.219 |
HK$ 2.500.000 | лв 583.048 |
HK$ 5.000.000 | лв 1.166.096 |
HK$ 10.000.000 | лв 2.332.193 |
HK$ 50.000.000 | лв 11.660.964 |