Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / BGN Đảo
HK$
=
лв
29/04/2024 7:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/BGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 0,2298 лв 0,2350 0,91%
3 tháng лв 0,2286 лв 0,2350 0,65%
1 năm лв 0,2224 лв 0,2384 3,24%
2 năm лв 0,2224 лв 0,2602 0,87%
3 năm лв 0,2057 лв 0,2602 11,68%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và lev Bulgaria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Lev Bulgaria (BGN)
HK$ 100лв 23,322
HK$ 500лв 116,61
HK$ 1.000лв 233,22
HK$ 2.500лв 583,05
HK$ 5.000лв 1.166,10
HK$ 10.000лв 2.332,19
HK$ 25.000лв 5.830,48
HK$ 50.000лв 11.661
HK$ 100.000лв 23.322
HK$ 500.000лв 116.610
HK$ 1.000.000лв 233.219
HK$ 2.500.000лв 583.048
HK$ 5.000.000лв 1.166.096
HK$ 10.000.000лв 2.332.193
HK$ 50.000.000лв 11.660.964