Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/HNL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 13,419 | L 13,653 | 1,41% |
3 tháng | L 13,419 | L 13,815 | 0,76% |
1 năm | L 13,236 | L 14,166 | 0,22% |
2 năm | L 12,155 | L 14,166 | 4,49% |
3 năm | L 12,155 | L 15,064 | 8,37% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và lempira Honduras
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Bảng quy đổi giá
Lev Bulgaria (BGN) | Lempira Honduras (HNL) |
лв 1 | L 13,655 |
лв 5 | L 68,273 |
лв 10 | L 136,55 |
лв 25 | L 341,37 |
лв 50 | L 682,73 |
лв 100 | L 1.365,47 |
лв 250 | L 3.413,67 |
лв 500 | L 6.827,34 |
лв 1.000 | L 13.655 |
лв 5.000 | L 68.273 |
лв 10.000 | L 136.547 |
лв 25.000 | L 341.367 |
лв 50.000 | L 682.734 |
лв 100.000 | L 1.365.468 |
лв 500.000 | L 6.827.338 |