Công cụ quy đổi tiền tệ - BGN / HNL Đảo
лв
=
L
16/05/2024 8:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/HNL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 13,419 L 13,653 1,41%
3 tháng L 13,419 L 13,815 0,76%
1 năm L 13,236 L 14,166 0,22%
2 năm L 12,155 L 14,166 4,49%
3 năm L 12,155 L 15,064 8,37%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và lempira Honduras

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras

Bảng quy đổi giá

Lev Bulgaria (BGN)Lempira Honduras (HNL)
лв 1L 13,655
лв 5L 68,273
лв 10L 136,55
лв 25L 341,37
лв 50L 682,73
лв 100L 1.365,47
лв 250L 3.413,67
лв 500L 6.827,34
лв 1.000L 13.655
лв 5.000L 68.273
лв 10.000L 136.547
лв 25.000L 341.367
лв 50.000L 682.734
лв 100.000L 1.365.468
лв 500.000L 6.827.338