Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/BGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 0,07324 | лв 0,07452 | 1,59% |
3 tháng | лв 0,07239 | лв 0,07452 | 0,43% |
1 năm | лв 0,07059 | лв 0,07555 | 0,09% |
2 năm | лв 0,07059 | лв 0,08227 | 3,62% |
3 năm | лв 0,06638 | лв 0,08227 | 9,14% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và lev Bulgaria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Bảng quy đổi giá
Lempira Honduras (HNL) | Lev Bulgaria (BGN) |
L 100 | лв 7,2634 |
L 500 | лв 36,317 |
L 1.000 | лв 72,634 |
L 2.500 | лв 181,58 |
L 5.000 | лв 363,17 |
L 10.000 | лв 726,34 |
L 25.000 | лв 1.815,85 |
L 50.000 | лв 3.631,70 |
L 100.000 | лв 7.263,39 |
L 500.000 | лв 36.317 |
L 1.000.000 | лв 72.634 |
L 2.500.000 | лв 181.585 |
L 5.000.000 | лв 363.170 |
L 10.000.000 | лв 726.339 |
L 50.000.000 | лв 3.631.696 |