Công cụ quy đổi tiền tệ - HNL / BGN Đảo
L
=
лв
16/05/2024 7:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/BGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 0,07324 лв 0,07452 1,59%
3 tháng лв 0,07239 лв 0,07452 0,43%
1 năm лв 0,07059 лв 0,07555 0,09%
2 năm лв 0,07059 лв 0,08227 3,62%
3 năm лв 0,06638 лв 0,08227 9,14%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và lev Bulgaria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari

Bảng quy đổi giá

Lempira Honduras (HNL)Lev Bulgaria (BGN)
L 100лв 7,2634
L 500лв 36,317
L 1.000лв 72,634
L 2.500лв 181,58
L 5.000лв 363,17
L 10.000лв 726,34
L 25.000лв 1.815,85
L 50.000лв 3.631,70
L 100.000лв 7.263,39
L 500.000лв 36.317
L 1.000.000лв 72.634
L 2.500.000лв 181.585
L 5.000.000лв 363.170
L 10.000.000лв 726.339
L 50.000.000лв 3.631.696