Công cụ quy đổi tiền tệ - BGN / HRK Đảo
лв
=
kn
16/05/2024 2:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/HRK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kn 3,8516 kn 3,8532 0,008%
3 tháng kn 3,8512 kn 3,8532 0,001%
1 năm kn 3,8492 kn 3,8637 0,01%
2 năm kn 3,7960 kn 3,8637 0,16%
3 năm kn 3,7960 kn 3,8761 0,13%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và kuna Croatia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia

Bảng quy đổi giá

Lev Bulgaria (BGN)Kuna Croatia (HRK)
лв 1kn 3,8523
лв 5kn 19,262
лв 10kn 38,523
лв 25kn 96,309
лв 50kn 192,62
лв 100kn 385,23
лв 250kn 963,09
лв 500kn 1.926,17
лв 1.000kn 3.852,34
лв 5.000kn 19.262
лв 10.000kn 38.523
лв 25.000kn 96.309
лв 50.000kn 192.617
лв 100.000kn 385.234
лв 500.000kn 1.926.171