Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/HRK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kn 3,8516 | kn 3,8532 | 0,008% |
3 tháng | kn 3,8512 | kn 3,8532 | 0,001% |
1 năm | kn 3,8492 | kn 3,8637 | 0,01% |
2 năm | kn 3,7960 | kn 3,8637 | 0,16% |
3 năm | kn 3,7960 | kn 3,8761 | 0,13% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và kuna Croatia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Bảng quy đổi giá
Lev Bulgaria (BGN) | Kuna Croatia (HRK) |
лв 1 | kn 3,8523 |
лв 5 | kn 19,262 |
лв 10 | kn 38,523 |
лв 25 | kn 96,309 |
лв 50 | kn 192,62 |
лв 100 | kn 385,23 |
лв 250 | kn 963,09 |
лв 500 | kn 1.926,17 |
лв 1.000 | kn 3.852,34 |
лв 5.000 | kn 19.262 |
лв 10.000 | kn 38.523 |
лв 25.000 | kn 96.309 |
лв 50.000 | kn 192.617 |
лв 100.000 | kn 385.234 |
лв 500.000 | kn 1.926.171 |