Công cụ quy đổi tiền tệ - HRK / BGN Đảo
kn
=
лв
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HRK/BGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 0,2595 лв 0,2596 0,02%
3 tháng лв 0,2595 лв 0,2597 0,008%
1 năm лв 0,2588 лв 0,2598 0,02%
2 năm лв 0,2588 лв 0,2634 0,15%
3 năm лв 0,2580 лв 0,2634 0,23%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kuna Croatia và lev Bulgaria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari

Bảng quy đổi giá

Kuna Croatia (HRK)Lev Bulgaria (BGN)
kn 100лв 25,935
kn 500лв 129,67
kn 1.000лв 259,35
kn 2.500лв 648,37
kn 5.000лв 1.296,74
kn 10.000лв 2.593,48
kn 25.000лв 6.483,71
kn 50.000лв 12.967
kn 100.000лв 25.935
kn 500.000лв 129.674
kn 1.000.000лв 259.348
kn 2.500.000лв 648.371
kn 5.000.000лв 1.296.742
kn 10.000.000лв 2.593.485
kn 50.000.000лв 12.967.423