Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HRK/BGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 0,2595 | лв 0,2596 | 0,02% |
3 tháng | лв 0,2595 | лв 0,2597 | 0,008% |
1 năm | лв 0,2588 | лв 0,2598 | 0,02% |
2 năm | лв 0,2588 | лв 0,2634 | 0,15% |
3 năm | лв 0,2580 | лв 0,2634 | 0,23% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kuna Croatia và lev Bulgaria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Bảng quy đổi giá
Kuna Croatia (HRK) | Lev Bulgaria (BGN) |
kn 100 | лв 25,935 |
kn 500 | лв 129,67 |
kn 1.000 | лв 259,35 |
kn 2.500 | лв 648,37 |
kn 5.000 | лв 1.296,74 |
kn 10.000 | лв 2.593,48 |
kn 25.000 | лв 6.483,71 |
kn 50.000 | лв 12.967 |
kn 100.000 | лв 25.935 |
kn 500.000 | лв 129.674 |
kn 1.000.000 | лв 259.348 |
kn 2.500.000 | лв 648.371 |
kn 5.000.000 | лв 1.296.742 |
kn 10.000.000 | лв 2.593.485 |
kn 50.000.000 | лв 12.967.423 |