Công cụ quy đổi tiền tệ - BGN / HTG Đảo
лв
=
G
16/05/2024 2:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/HTG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng G 72,142 G 73,785 2,25%
3 tháng G 72,007 G 74,165 1,57%
1 năm G 71,603 G 79,981 7,68%
2 năm G 58,339 G 87,973 23,61%
3 năm G 54,591 G 87,973 32,05%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và gourde Haiti

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti

Bảng quy đổi giá

Lev Bulgaria (BGN)Gourde Haiti (HTG)
лв 1G 73,639
лв 5G 368,20
лв 10G 736,39
лв 25G 1.840,98
лв 50G 3.681,96
лв 100G 7.363,92
лв 250G 18.410
лв 500G 36.820
лв 1.000G 73.639
лв 5.000G 368.196
лв 10.000G 736.392
лв 25.000G 1.840.979
лв 50.000G 3.681.958
лв 100.000G 7.363.915
лв 500.000G 36.819.576