Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/HTG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | G 72,142 | G 73,785 | 2,25% |
3 tháng | G 72,007 | G 74,165 | 1,57% |
1 năm | G 71,603 | G 79,981 | 7,68% |
2 năm | G 58,339 | G 87,973 | 23,61% |
3 năm | G 54,591 | G 87,973 | 32,05% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và gourde Haiti
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Bảng quy đổi giá
Lev Bulgaria (BGN) | Gourde Haiti (HTG) |
лв 1 | G 73,639 |
лв 5 | G 368,20 |
лв 10 | G 736,39 |
лв 25 | G 1.840,98 |
лв 50 | G 3.681,96 |
лв 100 | G 7.363,92 |
лв 250 | G 18.410 |
лв 500 | G 36.820 |
лв 1.000 | G 73.639 |
лв 5.000 | G 368.196 |
лв 10.000 | G 736.392 |
лв 25.000 | G 1.840.979 |
лв 50.000 | G 3.681.958 |
лв 100.000 | G 7.363.915 |
лв 500.000 | G 36.819.576 |