Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/BGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 0,01368 | лв 0,01389 | 0,41% |
3 tháng | лв 0,01348 | лв 0,01389 | 0,95% |
1 năm | лв 0,01218 | лв 0,01397 | 12,28% |
2 năm | лв 0,01137 | лв 0,01714 | 17,96% |
3 năm | лв 0,01137 | лв 0,01882 | 25,47% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và lev Bulgaria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Bảng quy đổi giá
Gourde Haiti (HTG) | Lev Bulgaria (BGN) |
G 100 | лв 1,3683 |
G 500 | лв 6,8417 |
G 1.000 | лв 13,683 |
G 2.500 | лв 34,209 |
G 5.000 | лв 68,417 |
G 10.000 | лв 136,83 |
G 25.000 | лв 342,09 |
G 50.000 | лв 684,17 |
G 100.000 | лв 1.368,34 |
G 500.000 | лв 6.841,70 |
G 1.000.000 | лв 13.683 |
G 2.500.000 | лв 34.209 |
G 5.000.000 | лв 68.417 |
G 10.000.000 | лв 136.834 |
G 50.000.000 | лв 684.170 |