Công cụ quy đổi tiền tệ - HTG / BGN Đảo
G
=
лв
12/05/2024 10:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/BGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 0,01368 лв 0,01389 0,41%
3 tháng лв 0,01348 лв 0,01389 0,95%
1 năm лв 0,01218 лв 0,01397 12,28%
2 năm лв 0,01137 лв 0,01714 17,96%
3 năm лв 0,01137 лв 0,01882 25,47%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và lev Bulgaria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari

Bảng quy đổi giá

Gourde Haiti (HTG)Lev Bulgaria (BGN)
G 100лв 1,3683
G 500лв 6,8417
G 1.000лв 13,683
G 2.500лв 34,209
G 5.000лв 68,417
G 10.000лв 136,83
G 25.000лв 342,09
G 50.000лв 684,17
G 100.000лв 1.368,34
G 500.000лв 6.841,70
G 1.000.000лв 13.683
G 2.500.000лв 34.209
G 5.000.000лв 68.417
G 10.000.000лв 136.834
G 50.000.000лв 684.170