Công cụ quy đổi tiền tệ - BGN / HUF Đảo
лв
=
Ft
16/05/2024 12:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/HUF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ft 197,32 Ft 202,02 1,70%
3 tháng Ft 197,32 Ft 203,05 0,82%
1 năm Ft 188,13 Ft 203,05 4,51%
2 năm Ft 188,13 Ft 221,11 0,19%
3 năm Ft 176,84 Ft 221,11 9,39%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và forint Hungary

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary

Bảng quy đổi giá

Lev Bulgaria (BGN)Forint Hungary (HUF)
лв 1Ft 197,43
лв 5Ft 987,17
лв 10Ft 1.974,34
лв 25Ft 4.935,86
лв 50Ft 9.871,72
лв 100Ft 19.743
лв 250Ft 49.359
лв 500Ft 98.717
лв 1.000Ft 197.434
лв 5.000Ft 987.172
лв 10.000Ft 1.974.344
лв 25.000Ft 4.935.860
лв 50.000Ft 9.871.719
лв 100.000Ft 19.743.439
лв 500.000Ft 98.717.193