Công cụ quy đổi tiền tệ - HUF / BGN Đảo
Ft
=
лв
17/05/2024 11:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/BGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 0,004950 лв 0,005068 1,82%
3 tháng лв 0,004925 лв 0,005068 0,40%
1 năm лв 0,004925 лв 0,005316 3,68%
2 năm лв 0,004523 лв 0,005316 0,98%
3 năm лв 0,004523 лв 0,005655 9,47%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và lev Bulgaria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari

Bảng quy đổi giá

Forint Hungary (HUF)Lev Bulgaria (BGN)
Ft 1.000лв 5,0418
Ft 5.000лв 25,209
Ft 10.000лв 50,418
Ft 25.000лв 126,04
Ft 50.000лв 252,09
Ft 100.000лв 504,18
Ft 250.000лв 1.260,44
Ft 500.000лв 2.520,88
Ft 1.000.000лв 5.041,75
Ft 5.000.000лв 25.209
Ft 10.000.000лв 50.418
Ft 25.000.000лв 126.044
Ft 50.000.000лв 252.088
Ft 100.000.000лв 504.175
Ft 500.000.000лв 2.520.876