Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/BGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 0,004950 | лв 0,005068 | 1,82% |
3 tháng | лв 0,004925 | лв 0,005068 | 0,40% |
1 năm | лв 0,004925 | лв 0,005316 | 3,68% |
2 năm | лв 0,004523 | лв 0,005316 | 0,98% |
3 năm | лв 0,004523 | лв 0,005655 | 9,47% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và lev Bulgaria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Bảng quy đổi giá
Forint Hungary (HUF) | Lev Bulgaria (BGN) |
Ft 1.000 | лв 5,0418 |
Ft 5.000 | лв 25,209 |
Ft 10.000 | лв 50,418 |
Ft 25.000 | лв 126,04 |
Ft 50.000 | лв 252,09 |
Ft 100.000 | лв 504,18 |
Ft 250.000 | лв 1.260,44 |
Ft 500.000 | лв 2.520,88 |
Ft 1.000.000 | лв 5.041,75 |
Ft 5.000.000 | лв 25.209 |
Ft 10.000.000 | лв 50.418 |
Ft 25.000.000 | лв 126.044 |
Ft 50.000.000 | лв 252.088 |
Ft 100.000.000 | лв 504.175 |
Ft 500.000.000 | лв 2.520.876 |