Công cụ quy đổi tiền tệ - BGN / IDR Đảo
лв
=
Rp
06/05/2024 5:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/IDR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Rp 8.750,18 Rp 8.909,45 0,03%
3 tháng Rp 8.560,32 Rp 8.909,45 1,70%
1 năm Rp 8.128,34 Rp 8.909,45 5,93%
2 năm Rp 7.460,12 Rp 8.909,45 13,10%
3 năm Rp 7.460,12 Rp 8.980,84 1,15%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và rupiah Indonesia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia

Bảng quy đổi giá

Lev Bulgaria (BGN)Rupiah Indonesia (IDR)
лв 1Rp 8.816,86
лв 5Rp 44.084
лв 10Rp 88.169
лв 25Rp 220.422
лв 50Rp 440.843
лв 100Rp 881.686
лв 250Rp 2.204.215
лв 500Rp 4.408.431
лв 1.000Rp 8.816.861
лв 5.000Rp 44.084.305
лв 10.000Rp 88.168.611
лв 25.000Rp 220.421.527
лв 50.000Rp 440.843.054
лв 100.000Rp 881.686.109
лв 500.000Rp 4.408.430.543