Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/IDR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Rp 8.750,18 | Rp 8.909,45 | 0,03% |
3 tháng | Rp 8.560,32 | Rp 8.909,45 | 1,70% |
1 năm | Rp 8.128,34 | Rp 8.909,45 | 5,93% |
2 năm | Rp 7.460,12 | Rp 8.909,45 | 13,10% |
3 năm | Rp 7.460,12 | Rp 8.980,84 | 1,15% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và rupiah Indonesia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Bảng quy đổi giá
Lev Bulgaria (BGN) | Rupiah Indonesia (IDR) |
лв 1 | Rp 8.816,86 |
лв 5 | Rp 44.084 |
лв 10 | Rp 88.169 |
лв 25 | Rp 220.422 |
лв 50 | Rp 440.843 |
лв 100 | Rp 881.686 |
лв 250 | Rp 2.204.215 |
лв 500 | Rp 4.408.431 |
лв 1.000 | Rp 8.816.861 |
лв 5.000 | Rp 44.084.305 |
лв 10.000 | Rp 88.168.611 |
лв 25.000 | Rp 220.421.527 |
лв 50.000 | Rp 440.843.054 |
лв 100.000 | Rp 881.686.109 |
лв 500.000 | Rp 4.408.430.543 |