Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/ILS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₪ 2,0387 | ₪ 2,0889 | 0,17% |
3 tháng | ₪ 1,9761 | ₪ 2,0889 | 2,84% |
1 năm | ₪ 1,9637 | ₪ 2,2074 | 1,18% |
2 năm | ₪ 1,6627 | ₪ 2,2074 | 13,03% |
3 năm | ₪ 1,6627 | ₪ 2,2074 | 0,26% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và shekel Israel mới
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Bảng quy đổi giá
Lev Bulgaria (BGN) | Shekel Israel mới (ILS) |
лв 1 | ₪ 2,0492 |
лв 5 | ₪ 10,246 |
лв 10 | ₪ 20,492 |
лв 25 | ₪ 51,229 |
лв 50 | ₪ 102,46 |
лв 100 | ₪ 204,92 |
лв 250 | ₪ 512,29 |
лв 500 | ₪ 1.024,58 |
лв 1.000 | ₪ 2.049,15 |
лв 5.000 | ₪ 10.246 |
лв 10.000 | ₪ 20.492 |
лв 25.000 | ₪ 51.229 |
лв 50.000 | ₪ 102.458 |
лв 100.000 | ₪ 204.915 |
лв 500.000 | ₪ 1.024.577 |