Công cụ quy đổi tiền tệ - BGN / ILS Đảo
лв
=
16/05/2024 12:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/ILS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 2,0387 2,0889 0,17%
3 tháng 1,9761 2,0889 2,84%
1 năm 1,9637 2,2074 1,18%
2 năm 1,6627 2,2074 13,03%
3 năm 1,6627 2,2074 0,26%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và shekel Israel mới

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine

Bảng quy đổi giá

Lev Bulgaria (BGN)Shekel Israel mới (ILS)
лв 1 2,0492
лв 5 10,246
лв 10 20,492
лв 25 51,229
лв 50 102,46
лв 100 204,92
лв 250 512,29
лв 500 1.024,58
лв 1.000 2.049,15
лв 5.000 10.246
лв 10.000 20.492
лв 25.000 51.229
лв 50.000 102.458
лв 100.000 204.915
лв 500.000 1.024.577