Công cụ quy đổi tiền tệ - ILS / BGN Đảo
=
лв
14/05/2024 3:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ILS/BGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 0,4787 лв 0,4938 1,62%
3 tháng лв 0,4787 лв 0,5061 2,75%
1 năm лв 0,4530 лв 0,5092 1,16%
2 năm лв 0,4530 лв 0,6014 11,46%
3 năm лв 0,4530 лв 0,6014 1,40%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shekel Israel mới và lev Bulgaria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari

Bảng quy đổi giá

Shekel Israel mới (ILS)Lev Bulgaria (BGN)
10лв 4,8725
50лв 24,362
100лв 48,725
250лв 121,81
500лв 243,62
1.000лв 487,25
2.500лв 1.218,11
5.000лв 2.436,23
10.000лв 4.872,46
50.000лв 24.362
100.000лв 48.725
250.000лв 121.811
500.000лв 243.623
1.000.000лв 487.246
5.000.000лв 2.436.228