Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ILS/BGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 0,4787 | лв 0,4938 | 1,62% |
3 tháng | лв 0,4787 | лв 0,5061 | 2,75% |
1 năm | лв 0,4530 | лв 0,5092 | 1,16% |
2 năm | лв 0,4530 | лв 0,6014 | 11,46% |
3 năm | лв 0,4530 | лв 0,6014 | 1,40% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shekel Israel mới và lev Bulgaria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Bảng quy đổi giá
Shekel Israel mới (ILS) | Lev Bulgaria (BGN) |
₪ 10 | лв 4,8725 |
₪ 50 | лв 24,362 |
₪ 100 | лв 48,725 |
₪ 250 | лв 121,81 |
₪ 500 | лв 243,62 |
₪ 1.000 | лв 487,25 |
₪ 2.500 | лв 1.218,11 |
₪ 5.000 | лв 2.436,23 |
₪ 10.000 | лв 4.872,46 |
₪ 50.000 | лв 24.362 |
₪ 100.000 | лв 48.725 |
₪ 250.000 | лв 121.811 |
₪ 500.000 | лв 243.623 |
₪ 1.000.000 | лв 487.246 |
₪ 5.000.000 | лв 2.436.228 |