Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/INR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₹ 45,400 | ₹ 46,217 | 1,73% |
3 tháng | ₹ 45,400 | ₹ 46,407 | 1,12% |
1 năm | ₹ 44,561 | ₹ 47,339 | 0,91% |
2 năm | ₹ 40,102 | ₹ 47,339 | 11,31% |
3 năm | ₹ 40,102 | ₹ 47,339 | 1,34% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và rupee Ấn Độ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Bảng quy đổi giá
Lev Bulgaria (BGN) | Rupee Ấn Độ (INR) |
лв 1 | ₹ 46,443 |
лв 5 | ₹ 232,22 |
лв 10 | ₹ 464,43 |
лв 25 | ₹ 1.161,08 |
лв 50 | ₹ 2.322,16 |
лв 100 | ₹ 4.644,31 |
лв 250 | ₹ 11.611 |
лв 500 | ₹ 23.222 |
лв 1.000 | ₹ 46.443 |
лв 5.000 | ₹ 232.216 |
лв 10.000 | ₹ 464.431 |
лв 25.000 | ₹ 1.161.078 |
лв 50.000 | ₹ 2.322.156 |
лв 100.000 | ₹ 4.644.311 |
лв 500.000 | ₹ 23.221.556 |