Công cụ quy đổi tiền tệ - BGN / INR Đảo
лв
=
16/05/2024 5:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/INR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 45,400 46,217 1,73%
3 tháng 45,400 46,407 1,12%
1 năm 44,561 47,339 0,91%
2 năm 40,102 47,339 11,31%
3 năm 40,102 47,339 1,34%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và rupee Ấn Độ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ

Bảng quy đổi giá

Lev Bulgaria (BGN)Rupee Ấn Độ (INR)
лв 1 46,443
лв 5 232,22
лв 10 464,43
лв 25 1.161,08
лв 50 2.322,16
лв 100 4.644,31
лв 250 11.611
лв 500 23.222
лв 1.000 46.443
лв 5.000 232.216
лв 10.000 464.431
лв 25.000 1.161.078
лв 50.000 2.322.156
лв 100.000 4.644.311
лв 500.000 23.221.556