Công cụ quy đổi tiền tệ - INR / BGN Đảo
=
лв
02/05/2024 1:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/BGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 0,02158 лв 0,02203 0,64%
3 tháng лв 0,02155 лв 0,02203 0,08%
1 năm лв 0,02112 лв 0,02244 1,03%
2 năm лв 0,02112 лв 0,02494 9,84%
3 năm лв 0,02112 лв 0,02494 0,27%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và lev Bulgaria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari

Bảng quy đổi giá

Rupee Ấn Độ (INR)Lev Bulgaria (BGN)
100лв 2,1921
500лв 10,960
1.000лв 21,921
2.500лв 54,802
5.000лв 109,60
10.000лв 219,21
25.000лв 548,02
50.000лв 1.096,04
100.000лв 2.192,09
500.000лв 10.960
1.000.000лв 21.921
2.500.000лв 54.802
5.000.000лв 109.604
10.000.000лв 219.209
50.000.000лв 1.096.044