Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/BGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 0,02158 | лв 0,02203 | 0,64% |
3 tháng | лв 0,02155 | лв 0,02203 | 0,08% |
1 năm | лв 0,02112 | лв 0,02244 | 1,03% |
2 năm | лв 0,02112 | лв 0,02494 | 9,84% |
3 năm | лв 0,02112 | лв 0,02494 | 0,27% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và lev Bulgaria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Bảng quy đổi giá
Rupee Ấn Độ (INR) | Lev Bulgaria (BGN) |
₹ 100 | лв 2,1921 |
₹ 500 | лв 10,960 |
₹ 1.000 | лв 21,921 |
₹ 2.500 | лв 54,802 |
₹ 5.000 | лв 109,60 |
₹ 10.000 | лв 219,21 |
₹ 25.000 | лв 548,02 |
₹ 50.000 | лв 1.096,04 |
₹ 100.000 | лв 2.192,09 |
₹ 500.000 | лв 10.960 |
₹ 1.000.000 | лв 21.921 |
₹ 2.500.000 | лв 54.802 |
₹ 5.000.000 | лв 109.604 |
₹ 10.000.000 | лв 219.209 |
₹ 50.000.000 | лв 1.096.044 |