Công cụ quy đổi tiền tệ - BGN / IQD Đảo
лв
=
IQD
16/05/2024 5:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/IQD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IQD 712,23 IQD 723,64 1,50%
3 tháng IQD 712,23 IQD 733,79 0,28%
1 năm IQD 702,82 IQD 753,76 0,48%
2 năm IQD 702,82 IQD 826,08 7,09%
3 năm IQD 702,82 IQD 913,67 19,93%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và dinar Iraq

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq

Bảng quy đổi giá

Lev Bulgaria (BGN)Dinar Iraq (IQD)
лв 1IQD 728,29
лв 5IQD 3.641,46
лв 10IQD 7.282,92
лв 25IQD 18.207
лв 50IQD 36.415
лв 100IQD 72.829
лв 250IQD 182.073
лв 500IQD 364.146
лв 1.000IQD 728.292
лв 5.000IQD 3.641.460
лв 10.000IQD 7.282.920
лв 25.000IQD 18.207.301
лв 50.000IQD 36.414.601
лв 100.000IQD 72.829.203
лв 500.000IQD 364.146.015