Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/IQD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | IQD 712,23 | IQD 723,64 | 1,50% |
3 tháng | IQD 712,23 | IQD 733,79 | 0,28% |
1 năm | IQD 702,82 | IQD 753,76 | 0,48% |
2 năm | IQD 702,82 | IQD 826,08 | 7,09% |
3 năm | IQD 702,82 | IQD 913,67 | 19,93% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và dinar Iraq
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Bảng quy đổi giá
Lev Bulgaria (BGN) | Dinar Iraq (IQD) |
лв 1 | IQD 728,29 |
лв 5 | IQD 3.641,46 |
лв 10 | IQD 7.282,92 |
лв 25 | IQD 18.207 |
лв 50 | IQD 36.415 |
лв 100 | IQD 72.829 |
лв 250 | IQD 182.073 |
лв 500 | IQD 364.146 |
лв 1.000 | IQD 728.292 |
лв 5.000 | IQD 3.641.460 |
лв 10.000 | IQD 7.282.920 |
лв 25.000 | IQD 18.207.301 |
лв 50.000 | IQD 36.414.601 |
лв 100.000 | IQD 72.829.203 |
лв 500.000 | IQD 364.146.015 |