Công cụ quy đổi tiền tệ - IQD / BGN Đảo
IQD
=
лв
13/05/2024 2:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IQD/BGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 0,001384 лв 0,001404 1,22%
3 tháng лв 0,001363 лв 0,001404 0,15%
1 năm лв 0,001327 лв 0,001423 1,34%
2 năm лв 0,001211 лв 0,001423 7,30%
3 năm лв 0,001094 лв 0,001423 24,63%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Iraq và lev Bulgaria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari

Bảng quy đổi giá

Dinar Iraq (IQD)Lev Bulgaria (BGN)
IQD 1.000лв 1,3831
IQD 5.000лв 6,9155
IQD 10.000лв 13,831
IQD 25.000лв 34,578
IQD 50.000лв 69,155
IQD 100.000лв 138,31
IQD 250.000лв 345,78
IQD 500.000лв 691,55
IQD 1.000.000лв 1.383,10
IQD 5.000.000лв 6.915,52
IQD 10.000.000лв 13.831
IQD 25.000.000лв 34.578
IQD 50.000.000лв 69.155
IQD 100.000.000лв 138.310
IQD 500.000.000лв 691.552