Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IQD/BGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 0,001384 | лв 0,001404 | 1,22% |
3 tháng | лв 0,001363 | лв 0,001404 | 0,15% |
1 năm | лв 0,001327 | лв 0,001423 | 1,34% |
2 năm | лв 0,001211 | лв 0,001423 | 7,30% |
3 năm | лв 0,001094 | лв 0,001423 | 24,63% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Iraq và lev Bulgaria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Bảng quy đổi giá
Dinar Iraq (IQD) | Lev Bulgaria (BGN) |
IQD 1.000 | лв 1,3831 |
IQD 5.000 | лв 6,9155 |
IQD 10.000 | лв 13,831 |
IQD 25.000 | лв 34,578 |
IQD 50.000 | лв 69,155 |
IQD 100.000 | лв 138,31 |
IQD 250.000 | лв 345,78 |
IQD 500.000 | лв 691,55 |
IQD 1.000.000 | лв 1.383,10 |
IQD 5.000.000 | лв 6.915,52 |
IQD 10.000.000 | лв 13.831 |
IQD 25.000.000 | лв 34.578 |
IQD 50.000.000 | лв 69.155 |
IQD 100.000.000 | лв 138.310 |
IQD 500.000.000 | лв 691.552 |