Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/IRR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | IRR 22.860 | IRR 23.290 | 1,87% |
3 tháng | IRR 22.860 | IRR 23.520 | 0,63% |
1 năm | IRR 22.631 | IRR 24.253 | 1,06% |
2 năm | IRR 20.731 | IRR 24.253 | 3,19% |
3 năm | IRR 20.731 | IRR 26.369 | 11,09% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và rial Iran
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: ﷼, IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Bảng quy đổi giá
Lev Bulgaria (BGN) | Rial Iran (IRR) |
лв 1 | IRR 23.394 |
лв 5 | IRR 116.970 |
лв 10 | IRR 233.940 |
лв 25 | IRR 584.850 |
лв 50 | IRR 1.169.699 |
лв 100 | IRR 2.339.399 |
лв 250 | IRR 5.848.497 |
лв 500 | IRR 11.696.994 |
лв 1.000 | IRR 23.393.989 |
лв 5.000 | IRR 116.969.943 |
лв 10.000 | IRR 233.939.886 |
лв 25.000 | IRR 584.849.715 |
лв 50.000 | IRR 1.169.699.429 |
лв 100.000 | IRR 2.339.398.858 |
лв 500.000 | IRR 11.696.994.291 |