Công cụ quy đổi tiền tệ - BGN / IRR Đảo
лв
=
IRR
16/05/2024 6:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/IRR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IRR 22.860 IRR 23.290 1,87%
3 tháng IRR 22.860 IRR 23.520 0,63%
1 năm IRR 22.631 IRR 24.253 1,06%
2 năm IRR 20.731 IRR 24.253 3,19%
3 năm IRR 20.731 IRR 26.369 11,09%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và rial Iran

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran

Bảng quy đổi giá

Lev Bulgaria (BGN)Rial Iran (IRR)
лв 1IRR 23.394
лв 5IRR 116.970
лв 10IRR 233.940
лв 25IRR 584.850
лв 50IRR 1.169.699
лв 100IRR 2.339.399
лв 250IRR 5.848.497
лв 500IRR 11.696.994
лв 1.000IRR 23.393.989
лв 5.000IRR 116.969.943
лв 10.000IRR 233.939.886
лв 25.000IRR 584.849.715
лв 50.000IRR 1.169.699.429
лв 100.000IRR 2.339.398.858
лв 500.000IRR 11.696.994.291