Công cụ quy đổi tiền tệ - IRR / BGN Đảo
IRR
=
лв
15/05/2024 1:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/BGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 0,00004294 лв 0,00004374 1,83%
3 tháng лв 0,00004252 лв 0,00004374 0,62%
1 năm лв 0,00004123 лв 0,00004419 1,07%
2 năm лв 0,00004123 лв 0,00004824 3,09%
3 năm лв 0,00003792 лв 0,00004824 12,47%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và lev Bulgaria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari

Bảng quy đổi giá

Rial Iran (IRR)Lev Bulgaria (BGN)
IRR 1.000лв 0,04282
IRR 5.000лв 0,2141
IRR 10.000лв 0,4282
IRR 25.000лв 1,0705
IRR 50.000лв 2,1409
IRR 100.000лв 4,2818
IRR 250.000лв 10,705
IRR 500.000лв 21,409
IRR 1.000.000лв 42,818
IRR 5.000.000лв 214,09
IRR 10.000.000лв 428,18
IRR 25.000.000лв 1.070,46
IRR 50.000.000лв 2.140,92
IRR 100.000.000лв 4.281,84
IRR 500.000.000лв 21.409