Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/BGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 0,00004294 | лв 0,00004374 | 1,83% |
3 tháng | лв 0,00004252 | лв 0,00004374 | 0,62% |
1 năm | лв 0,00004123 | лв 0,00004419 | 1,07% |
2 năm | лв 0,00004123 | лв 0,00004824 | 3,09% |
3 năm | лв 0,00003792 | лв 0,00004824 | 12,47% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và lev Bulgaria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: ﷼, IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Bảng quy đổi giá
Rial Iran (IRR) | Lev Bulgaria (BGN) |
IRR 1.000 | лв 0,04282 |
IRR 5.000 | лв 0,2141 |
IRR 10.000 | лв 0,4282 |
IRR 25.000 | лв 1,0705 |
IRR 50.000 | лв 2,1409 |
IRR 100.000 | лв 4,2818 |
IRR 250.000 | лв 10,705 |
IRR 500.000 | лв 21,409 |
IRR 1.000.000 | лв 42,818 |
IRR 5.000.000 | лв 214,09 |
IRR 10.000.000 | лв 428,18 |
IRR 25.000.000 | лв 1.070,46 |
IRR 50.000.000 | лв 2.140,92 |
IRR 100.000.000 | лв 4.281,84 |
IRR 500.000.000 | лв 21.409 |