Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/ISK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 76,644 | kr 77,047 | 0,12% |
3 tháng | kr 75,724 | kr 77,058 | 0,95% |
1 năm | kr 72,449 | kr 78,692 | 0,26% |
2 năm | kr 69,713 | kr 80,337 | 8,52% |
3 năm | kr 69,713 | kr 80,337 | 0,38% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và krona Iceland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Bảng quy đổi giá
Lev Bulgaria (BGN) | Krona Iceland (ISK) |
лв 1 | kr 76,856 |
лв 5 | kr 384,28 |
лв 10 | kr 768,56 |
лв 25 | kr 1.921,41 |
лв 50 | kr 3.842,82 |
лв 100 | kr 7.685,64 |
лв 250 | kr 19.214 |
лв 500 | kr 38.428 |
лв 1.000 | kr 76.856 |
лв 5.000 | kr 384.282 |
лв 10.000 | kr 768.564 |
лв 25.000 | kr 1.921.411 |
лв 50.000 | kr 3.842.821 |
лв 100.000 | kr 7.685.643 |
лв 500.000 | kr 38.428.214 |