Công cụ quy đổi tiền tệ - BGN / ISK Đảo
лв
=
kr
16/05/2024 8:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/ISK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 76,644 kr 77,047 0,12%
3 tháng kr 75,724 kr 77,058 0,95%
1 năm kr 72,449 kr 78,692 0,26%
2 năm kr 69,713 kr 80,337 8,52%
3 năm kr 69,713 kr 80,337 0,38%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và krona Iceland

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland

Bảng quy đổi giá

Lev Bulgaria (BGN)Krona Iceland (ISK)
лв 1kr 76,856
лв 5kr 384,28
лв 10kr 768,56
лв 25kr 1.921,41
лв 50kr 3.842,82
лв 100kr 7.685,64
лв 250kr 19.214
лв 500kr 38.428
лв 1.000kr 76.856
лв 5.000kr 384.282
лв 10.000kr 768.564
лв 25.000kr 1.921.411
лв 50.000kr 3.842.821
лв 100.000kr 7.685.643
лв 500.000kr 38.428.214