Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/BGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 0,01298 | лв 0,01305 | 0,12% |
3 tháng | лв 0,01298 | лв 0,01321 | 0,94% |
1 năm | лв 0,01271 | лв 0,01380 | 0,26% |
2 năm | лв 0,01245 | лв 0,01434 | 7,85% |
3 năm | лв 0,01245 | лв 0,01434 | 0,38% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và lev Bulgaria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Bảng quy đổi giá
Krona Iceland (ISK) | Lev Bulgaria (BGN) |
kr 100 | лв 1,3011 |
kr 500 | лв 6,5054 |
kr 1.000 | лв 13,011 |
kr 2.500 | лв 32,527 |
kr 5.000 | лв 65,054 |
kr 10.000 | лв 130,11 |
kr 25.000 | лв 325,27 |
kr 50.000 | лв 650,54 |
kr 100.000 | лв 1.301,08 |
kr 500.000 | лв 6.505,38 |
kr 1.000.000 | лв 13.011 |
kr 2.500.000 | лв 32.527 |
kr 5.000.000 | лв 65.054 |
kr 10.000.000 | лв 130.108 |
kr 50.000.000 | лв 650.538 |