Công cụ quy đổi tiền tệ - ISK / BGN Đảo
kr
=
лв
15/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/BGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 0,01298 лв 0,01305 0,12%
3 tháng лв 0,01298 лв 0,01321 0,94%
1 năm лв 0,01271 лв 0,01380 0,26%
2 năm лв 0,01245 лв 0,01434 7,85%
3 năm лв 0,01245 лв 0,01434 0,38%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và lev Bulgaria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari

Bảng quy đổi giá

Krona Iceland (ISK)Lev Bulgaria (BGN)
kr 100лв 1,3011
kr 500лв 6,5054
kr 1.000лв 13,011
kr 2.500лв 32,527
kr 5.000лв 65,054
kr 10.000лв 130,11
kr 25.000лв 325,27
kr 50.000лв 650,54
kr 100.000лв 1.301,08
kr 500.000лв 6.505,38
kr 1.000.000лв 13.011
kr 2.500.000лв 32.527
kr 5.000.000лв 65.054
kr 10.000.000лв 130.108
kr 50.000.000лв 650.538