Công cụ quy đổi tiền tệ - BGN / JMD Đảo
лв
=
J$
16/05/2024 4:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/JMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng J$ 84,134 J$ 86,512 2,83%
3 tháng J$ 84,134 J$ 86,906 0,35%
1 năm J$ 83,144 J$ 88,973 0,46%
2 năm J$ 74,734 J$ 88,973 4,90%
3 năm J$ 74,734 J$ 94,367 7,31%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và đô la Jamaica

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica

Bảng quy đổi giá

Lev Bulgaria (BGN)Đô la Jamaica (JMD)
лв 1J$ 86,774
лв 5J$ 433,87
лв 10J$ 867,74
лв 25J$ 2.169,35
лв 50J$ 4.338,70
лв 100J$ 8.677,40
лв 250J$ 21.693
лв 500J$ 43.387
лв 1.000J$ 86.774
лв 5.000J$ 433.870
лв 10.000J$ 867.740
лв 25.000J$ 2.169.350
лв 50.000J$ 4.338.700
лв 100.000J$ 8.677.399
лв 500.000J$ 43.386.997