Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/JMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | J$ 84,134 | J$ 86,512 | 2,83% |
3 tháng | J$ 84,134 | J$ 86,906 | 0,35% |
1 năm | J$ 83,144 | J$ 88,973 | 0,46% |
2 năm | J$ 74,734 | J$ 88,973 | 4,90% |
3 năm | J$ 74,734 | J$ 94,367 | 7,31% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và đô la Jamaica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Bảng quy đổi giá
Lev Bulgaria (BGN) | Đô la Jamaica (JMD) |
лв 1 | J$ 86,774 |
лв 5 | J$ 433,87 |
лв 10 | J$ 867,74 |
лв 25 | J$ 2.169,35 |
лв 50 | J$ 4.338,70 |
лв 100 | J$ 8.677,40 |
лв 250 | J$ 21.693 |
лв 500 | J$ 43.387 |
лв 1.000 | J$ 86.774 |
лв 5.000 | J$ 433.870 |
лв 10.000 | J$ 867.740 |
лв 25.000 | J$ 2.169.350 |
лв 50.000 | J$ 4.338.700 |
лв 100.000 | J$ 8.677.399 |
лв 500.000 | J$ 43.386.997 |