Công cụ quy đổi tiền tệ - JMD / BGN Đảo
J$
=
лв
13/05/2024 3:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/BGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 0,01157 лв 0,01189 1,56%
3 tháng лв 0,01151 лв 0,01189 0,39%
1 năm лв 0,01124 лв 0,01203 0,60%
2 năm лв 0,01124 лв 0,01338 3,26%
3 năm лв 0,01060 лв 0,01338 9,04%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và lev Bulgaria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari

Bảng quy đổi giá

Đô la Jamaica (JMD)Lev Bulgaria (BGN)
J$ 100лв 1,1582
J$ 500лв 5,7909
J$ 1.000лв 11,582
J$ 2.500лв 28,955
J$ 5.000лв 57,909
J$ 10.000лв 115,82
J$ 25.000лв 289,55
J$ 50.000лв 579,09
J$ 100.000лв 1.158,18
J$ 500.000лв 5.790,92
J$ 1.000.000лв 11.582
J$ 2.500.000лв 28.955
J$ 5.000.000лв 57.909
J$ 10.000.000лв 115.818
J$ 50.000.000лв 579.092