Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/BGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 0,01157 | лв 0,01189 | 1,56% |
3 tháng | лв 0,01151 | лв 0,01189 | 0,39% |
1 năm | лв 0,01124 | лв 0,01203 | 0,60% |
2 năm | лв 0,01124 | лв 0,01338 | 3,26% |
3 năm | лв 0,01060 | лв 0,01338 | 9,04% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và lev Bulgaria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Bảng quy đổi giá
Đô la Jamaica (JMD) | Lev Bulgaria (BGN) |
J$ 100 | лв 1,1582 |
J$ 500 | лв 5,7909 |
J$ 1.000 | лв 11,582 |
J$ 2.500 | лв 28,955 |
J$ 5.000 | лв 57,909 |
J$ 10.000 | лв 115,82 |
J$ 25.000 | лв 289,55 |
J$ 50.000 | лв 579,09 |
J$ 100.000 | лв 1.158,18 |
J$ 500.000 | лв 5.790,92 |
J$ 1.000.000 | лв 11.582 |
J$ 2.500.000 | лв 28.955 |
J$ 5.000.000 | лв 57.909 |
J$ 10.000.000 | лв 115.818 |
J$ 50.000.000 | лв 579.092 |