Công cụ quy đổi tiền tệ - BGN / JOD Đảo
лв
=
JD
16/05/2024 10:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/JOD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JD 0,3858 JD 0,3941 2,16%
3 tháng JD 0,3851 JD 0,3966 0,86%
1 năm JD 0,3800 JD 0,4077 0,28%
2 năm JD 0,3470 JD 0,4077 3,37%
3 năm JD 0,3470 JD 0,4440 10,65%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và dinar Jordan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan

Bảng quy đổi giá

Lev Bulgaria (BGN)Dinar Jordan (JOD)
лв 10JD 3,9397
лв 50JD 19,699
лв 100JD 39,397
лв 250JD 98,493
лв 500JD 196,99
лв 1.000JD 393,97
лв 2.500JD 984,93
лв 5.000JD 1.969,87
лв 10.000JD 3.939,73
лв 50.000JD 19.699
лв 100.000JD 39.397
лв 250.000JD 98.493
лв 500.000JD 196.987
лв 1.000.000JD 393.973
лв 5.000.000JD 1.969.866