Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/JOD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JD 0,3858 | JD 0,3941 | 2,16% |
3 tháng | JD 0,3851 | JD 0,3966 | 0,86% |
1 năm | JD 0,3800 | JD 0,4077 | 0,28% |
2 năm | JD 0,3470 | JD 0,4077 | 3,37% |
3 năm | JD 0,3470 | JD 0,4440 | 10,65% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và dinar Jordan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan
Bảng quy đổi giá
Lev Bulgaria (BGN) | Dinar Jordan (JOD) |
лв 10 | JD 3,9397 |
лв 50 | JD 19,699 |
лв 100 | JD 39,397 |
лв 250 | JD 98,493 |
лв 500 | JD 196,99 |
лв 1.000 | JD 393,97 |
лв 2.500 | JD 984,93 |
лв 5.000 | JD 1.969,87 |
лв 10.000 | JD 3.939,73 |
лв 50.000 | JD 19.699 |
лв 100.000 | JD 39.397 |
лв 250.000 | JD 98.493 |
лв 500.000 | JD 196.987 |
лв 1.000.000 | JD 393.973 |
лв 5.000.000 | JD 1.969.866 |