Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JOD/BGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 2,5595 | лв 2,5965 | 0,36% |
3 tháng | лв 2,5213 | лв 2,5965 | 0,07% |
1 năm | лв 2,4530 | лв 2,6313 | 1,48% |
2 năm | лв 2,4530 | лв 2,8819 | 2,14% |
3 năm | лв 2,2521 | лв 2,8819 | 12,83% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Jordan và lev Bulgaria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Bảng quy đổi giá
Dinar Jordan (JOD) | Lev Bulgaria (BGN) |
JD 1 | лв 2,5618 |
JD 5 | лв 12,809 |
JD 10 | лв 25,618 |
JD 25 | лв 64,045 |
JD 50 | лв 128,09 |
JD 100 | лв 256,18 |
JD 250 | лв 640,45 |
JD 500 | лв 1.280,90 |
JD 1.000 | лв 2.561,79 |
JD 5.000 | лв 12.809 |
JD 10.000 | лв 25.618 |
JD 25.000 | лв 64.045 |
JD 50.000 | лв 128.090 |
JD 100.000 | лв 256.179 |
JD 500.000 | лв 1.280.896 |