Công cụ quy đổi tiền tệ - JOD / BGN Đảo
JD
=
лв
13/05/2024 1:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JOD/BGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 2,5595 лв 2,5965 0,36%
3 tháng лв 2,5213 лв 2,5965 0,07%
1 năm лв 2,4530 лв 2,6313 1,48%
2 năm лв 2,4530 лв 2,8819 2,14%
3 năm лв 2,2521 лв 2,8819 12,83%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Jordan và lev Bulgaria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari

Bảng quy đổi giá

Dinar Jordan (JOD)Lev Bulgaria (BGN)
JD 1лв 2,5618
JD 5лв 12,809
JD 10лв 25,618
JD 25лв 64,045
JD 50лв 128,09
JD 100лв 256,18
JD 250лв 640,45
JD 500лв 1.280,90
JD 1.000лв 2.561,79
JD 5.000лв 12.809
JD 10.000лв 25.618
JD 25.000лв 64.045
JD 50.000лв 128.090
JD 100.000лв 256.179
JD 500.000лв 1.280.896