Công cụ quy đổi tiền tệ - BGN / JPY Đảo
лв
=
JP¥
16/05/2024 8:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/JPY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JP¥ 84,096 JP¥ 86,351 2,22%
3 tháng JP¥ 82,055 JP¥ 86,351 4,05%
1 năm JP¥ 75,863 JP¥ 86,351 13,34%
2 năm JP¥ 68,496 JP¥ 86,351 23,63%
3 năm JP¥ 63,741 JP¥ 86,351 26,65%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và yên Nhật

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản

Bảng quy đổi giá

Lev Bulgaria (BGN)Yên Nhật (JPY)
лв 1JP¥ 86,345
лв 5JP¥ 431,72
лв 10JP¥ 863,45
лв 25JP¥ 2.158,61
лв 50JP¥ 4.317,23
лв 100JP¥ 8.634,46
лв 250JP¥ 21.586
лв 500JP¥ 43.172
лв 1.000JP¥ 86.345
лв 5.000JP¥ 431.723
лв 10.000JP¥ 863.446
лв 25.000JP¥ 2.158.615
лв 50.000JP¥ 4.317.230
лв 100.000JP¥ 8.634.460
лв 500.000JP¥ 43.172.299