Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/BGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 0,01161 | лв 0,01199 | 0,16% |
3 tháng | лв 0,01161 | лв 0,01227 | 2,99% |
1 năm | лв 0,01161 | лв 0,01332 | 9,56% |
2 năm | лв 0,01161 | лв 0,01460 | 16,78% |
3 năm | лв 0,01161 | лв 0,01569 | 20,08% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và lev Bulgaria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Lev Bulgaria (BGN) |
JP¥ 100 | лв 1,1867 |
JP¥ 500 | лв 5,9334 |
JP¥ 1.000 | лв 11,867 |
JP¥ 2.500 | лв 29,667 |
JP¥ 5.000 | лв 59,334 |
JP¥ 10.000 | лв 118,67 |
JP¥ 25.000 | лв 296,67 |
JP¥ 50.000 | лв 593,34 |
JP¥ 100.000 | лв 1.186,69 |
JP¥ 500.000 | лв 5.933,43 |
JP¥ 1.000.000 | лв 11.867 |
JP¥ 2.500.000 | лв 29.667 |
JP¥ 5.000.000 | лв 59.334 |
JP¥ 10.000.000 | лв 118.669 |
JP¥ 50.000.000 | лв 593.343 |