Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / BGN Đảo
JP¥
=
лв
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/BGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 0,01161 лв 0,01199 0,16%
3 tháng лв 0,01161 лв 0,01227 2,99%
1 năm лв 0,01161 лв 0,01332 9,56%
2 năm лв 0,01161 лв 0,01460 16,78%
3 năm лв 0,01161 лв 0,01569 20,08%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và lev Bulgaria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Lev Bulgaria (BGN)
JP¥ 100лв 1,1867
JP¥ 500лв 5,9334
JP¥ 1.000лв 11,867
JP¥ 2.500лв 29,667
JP¥ 5.000лв 59,334
JP¥ 10.000лв 118,67
JP¥ 25.000лв 296,67
JP¥ 50.000лв 593,34
JP¥ 100.000лв 1.186,69
JP¥ 500.000лв 5.933,43
JP¥ 1.000.000лв 11.867
JP¥ 2.500.000лв 29.667
JP¥ 5.000.000лв 59.334
JP¥ 10.000.000лв 118.669
JP¥ 50.000.000лв 593.343