Công cụ quy đổi tiền tệ - BGN / KES Đảo
лв
=
Ksh
16/05/2024 9:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/KES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ksh 71,446 Ksh 74,049 1,09%
3 tháng Ksh 70,795 Ksh 82,861 12,83%
1 năm Ksh 70,795 Ksh 91,103 5,50%
2 năm Ksh 59,036 Ksh 91,103 17,02%
3 năm Ksh 59,036 Ksh 91,103 8,78%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và shilling Kenya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya

Bảng quy đổi giá

Lev Bulgaria (BGN)Shilling Kenya (KES)
лв 1Ksh 72,822
лв 5Ksh 364,11
лв 10Ksh 728,22
лв 25Ksh 1.820,56
лв 50Ksh 3.641,12
лв 100Ksh 7.282,25
лв 250Ksh 18.206
лв 500Ksh 36.411
лв 1.000Ksh 72.822
лв 5.000Ksh 364.112
лв 10.000Ksh 728.225
лв 25.000Ksh 1.820.562
лв 50.000Ksh 3.641.125
лв 100.000Ksh 7.282.249
лв 500.000Ksh 36.411.245