Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/KES)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ksh 71,446 | Ksh 74,049 | 1,09% |
3 tháng | Ksh 70,795 | Ksh 82,861 | 12,83% |
1 năm | Ksh 70,795 | Ksh 91,103 | 5,50% |
2 năm | Ksh 59,036 | Ksh 91,103 | 17,02% |
3 năm | Ksh 59,036 | Ksh 91,103 | 8,78% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và shilling Kenya
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Bảng quy đổi giá
Lev Bulgaria (BGN) | Shilling Kenya (KES) |
лв 1 | Ksh 72,822 |
лв 5 | Ksh 364,11 |
лв 10 | Ksh 728,22 |
лв 25 | Ksh 1.820,56 |
лв 50 | Ksh 3.641,12 |
лв 100 | Ksh 7.282,25 |
лв 250 | Ksh 18.206 |
лв 500 | Ksh 36.411 |
лв 1.000 | Ksh 72.822 |
лв 5.000 | Ksh 364.112 |
лв 10.000 | Ksh 728.225 |
лв 25.000 | Ksh 1.820.562 |
лв 50.000 | Ksh 3.641.125 |
лв 100.000 | Ksh 7.282.249 |
лв 500.000 | Ksh 36.411.245 |