Công cụ quy đổi tiền tệ - KES / BGN Đảo
Ksh
=
лв
15/05/2024 1:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KES/BGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 0,01350 лв 0,01400 1,08%
3 tháng лв 0,01207 лв 0,01413 14,72%
1 năm лв 0,01098 лв 0,01413 5,82%
2 năm лв 0,01098 лв 0,01694 14,55%
3 năm лв 0,01098 лв 0,01694 8,07%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Kenya và lev Bulgaria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari

Bảng quy đổi giá

Shilling Kenya (KES)Lev Bulgaria (BGN)
Ksh 100лв 1,3802
Ksh 500лв 6,9011
Ksh 1.000лв 13,802
Ksh 2.500лв 34,505
Ksh 5.000лв 69,011
Ksh 10.000лв 138,02
Ksh 25.000лв 345,05
Ksh 50.000лв 690,11
Ksh 100.000лв 1.380,21
Ksh 500.000лв 6.901,07
Ksh 1.000.000лв 13.802
Ksh 2.500.000лв 34.505
Ksh 5.000.000лв 69.011
Ksh 10.000.000лв 138.021
Ksh 50.000.000лв 690.107