Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KES/BGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 0,01350 | лв 0,01400 | 1,08% |
3 tháng | лв 0,01207 | лв 0,01413 | 14,72% |
1 năm | лв 0,01098 | лв 0,01413 | 5,82% |
2 năm | лв 0,01098 | лв 0,01694 | 14,55% |
3 năm | лв 0,01098 | лв 0,01694 | 8,07% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Kenya và lev Bulgaria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Bảng quy đổi giá
Shilling Kenya (KES) | Lev Bulgaria (BGN) |
Ksh 100 | лв 1,3802 |
Ksh 500 | лв 6,9011 |
Ksh 1.000 | лв 13,802 |
Ksh 2.500 | лв 34,505 |
Ksh 5.000 | лв 69,011 |
Ksh 10.000 | лв 138,02 |
Ksh 25.000 | лв 345,05 |
Ksh 50.000 | лв 690,11 |
Ksh 100.000 | лв 1.380,21 |
Ksh 500.000 | лв 6.901,07 |
Ksh 1.000.000 | лв 13.802 |
Ksh 2.500.000 | лв 34.505 |
Ksh 5.000.000 | лв 69.011 |
Ksh 10.000.000 | лв 138.021 |
Ksh 50.000.000 | лв 690.107 |