Công cụ quy đổi tiền tệ - BGN / KRW Đảo
лв
=
16/05/2024 6:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/KRW)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 746,35 757,03 0,58%
3 tháng 732,05 757,03 2,49%
1 năm 703,26 757,03 0,80%
2 năm 670,50 757,03 9,67%
3 năm 670,50 757,03 6,26%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và won Hàn Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc

Bảng quy đổi giá

Lev Bulgaria (BGN)Won Hàn Quốc (KRW)
лв 1 748,14
лв 5 3.740,69
лв 10 7.481,37
лв 25 18.703
лв 50 37.407
лв 100 74.814
лв 250 187.034
лв 500 374.069
лв 1.000 748.137
лв 5.000 3.740.685
лв 10.000 7.481.370
лв 25.000 18.703.426
лв 50.000 37.406.851
лв 100.000 74.813.703
лв 500.000 374.068.514