Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/KRW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₩ 746,35 | ₩ 757,03 | 0,58% |
3 tháng | ₩ 732,05 | ₩ 757,03 | 2,49% |
1 năm | ₩ 703,26 | ₩ 757,03 | 0,80% |
2 năm | ₩ 670,50 | ₩ 757,03 | 9,67% |
3 năm | ₩ 670,50 | ₩ 757,03 | 6,26% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và won Hàn Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Bảng quy đổi giá
Lev Bulgaria (BGN) | Won Hàn Quốc (KRW) |
лв 1 | ₩ 748,14 |
лв 5 | ₩ 3.740,69 |
лв 10 | ₩ 7.481,37 |
лв 25 | ₩ 18.703 |
лв 50 | ₩ 37.407 |
лв 100 | ₩ 74.814 |
лв 250 | ₩ 187.034 |
лв 500 | ₩ 374.069 |
лв 1.000 | ₩ 748.137 |
лв 5.000 | ₩ 3.740.685 |
лв 10.000 | ₩ 7.481.370 |
лв 25.000 | ₩ 18.703.426 |
лв 50.000 | ₩ 37.406.851 |
лв 100.000 | ₩ 74.813.703 |
лв 500.000 | ₩ 374.068.514 |