Công cụ quy đổi tiền tệ - KRW / BGN Đảo
=
лв
01/05/2024 10:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/BGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 0,001321 лв 0,001347 1,83%
3 tháng лв 0,001321 лв 0,001371 2,59%
1 năm лв 0,001321 лв 0,001422 0,64%
2 năm лв 0,001321 лв 0,001491 9,90%
3 năm лв 0,001321 лв 0,001491 8,42%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và lev Bulgaria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari

Bảng quy đổi giá

Won Hàn Quốc (KRW)Lev Bulgaria (BGN)
1.000лв 1,3243
5.000лв 6,6213
10.000лв 13,243
25.000лв 33,106
50.000лв 66,213
100.000лв 132,43
250.000лв 331,06
500.000лв 662,13
1.000.000лв 1.324,25
5.000.000лв 6.621,26
10.000.000лв 13.243
25.000.000лв 33.106
50.000.000лв 66.213
100.000.000лв 132.425
500.000.000лв 662.126