Công cụ quy đổi tiền tệ - BGN / KWD Đảo
лв
=
KD
16/05/2024 2:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/KWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng KD 0,1677 KD 0,1706 1,78%
3 tháng KD 0,1674 KD 0,1718 0,59%
1 năm KD 0,1657 KD 0,1763 0,33%
2 năm KD 0,1522 KD 0,1763 3,50%
3 năm KD 0,1522 KD 0,1884 8,83%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và dinar Kuwait

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait

Bảng quy đổi giá

Lev Bulgaria (BGN)Dinar Kuwait (KWD)
лв 100KD 17,058
лв 500KD 85,289
лв 1.000KD 170,58
лв 2.500KD 426,45
лв 5.000KD 852,89
лв 10.000KD 1.705,78
лв 25.000KD 4.264,46
лв 50.000KD 8.528,91
лв 100.000KD 17.058
лв 500.000KD 85.289
лв 1.000.000KD 170.578
лв 2.500.000KD 426.446
лв 5.000.000KD 852.891
лв 10.000.000KD 1.705.782
лв 50.000.000KD 8.528.911