Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/KWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | KD 0,1677 | KD 0,1706 | 1,78% |
3 tháng | KD 0,1674 | KD 0,1718 | 0,59% |
1 năm | KD 0,1657 | KD 0,1763 | 0,33% |
2 năm | KD 0,1522 | KD 0,1763 | 3,50% |
3 năm | KD 0,1522 | KD 0,1884 | 8,83% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và dinar Kuwait
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Bảng quy đổi giá
Lev Bulgaria (BGN) | Dinar Kuwait (KWD) |
лв 100 | KD 17,058 |
лв 500 | KD 85,289 |
лв 1.000 | KD 170,58 |
лв 2.500 | KD 426,45 |
лв 5.000 | KD 852,89 |
лв 10.000 | KD 1.705,78 |
лв 25.000 | KD 4.264,46 |
лв 50.000 | KD 8.528,91 |
лв 100.000 | KD 17.058 |
лв 500.000 | KD 85.289 |
лв 1.000.000 | KD 170.578 |
лв 2.500.000 | KD 426.446 |
лв 5.000.000 | KD 852.891 |
лв 10.000.000 | KD 1.705.782 |
лв 50.000.000 | KD 8.528.911 |