Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KWD/BGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 5,8534 | лв 5,9719 | 1,11% |
3 tháng | лв 5,8207 | лв 5,9719 | 0,15% |
1 năm | лв 5,6733 | лв 6,0350 | 2,54% |
2 năm | лв 5,6733 | лв 6,5717 | 2,29% |
3 năm | лв 5,3091 | лв 6,5717 | 9,61% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Kuwait và lev Bulgaria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Bảng quy đổi giá
Dinar Kuwait (KWD) | Lev Bulgaria (BGN) |
KD 1 | лв 5,9092 |
KD 5 | лв 29,546 |
KD 10 | лв 59,092 |
KD 25 | лв 147,73 |
KD 50 | лв 295,46 |
KD 100 | лв 590,92 |
KD 250 | лв 1.477,30 |
KD 500 | лв 2.954,60 |
KD 1.000 | лв 5.909,21 |
KD 5.000 | лв 29.546 |
KD 10.000 | лв 59.092 |
KD 25.000 | лв 147.730 |
KD 50.000 | лв 295.460 |
KD 100.000 | лв 590.921 |
KD 500.000 | лв 2.954.605 |