Công cụ quy đổi tiền tệ - KWD / BGN Đảo
KD
=
лв
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KWD/BGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 5,8534 лв 5,9719 1,11%
3 tháng лв 5,8207 лв 5,9719 0,15%
1 năm лв 5,6733 лв 6,0350 2,54%
2 năm лв 5,6733 лв 6,5717 2,29%
3 năm лв 5,3091 лв 6,5717 9,61%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Kuwait và lev Bulgaria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari

Bảng quy đổi giá

Dinar Kuwait (KWD)Lev Bulgaria (BGN)
KD 1лв 5,9092
KD 5лв 29,546
KD 10лв 59,092
KD 25лв 147,73
KD 50лв 295,46
KD 100лв 590,92
KD 250лв 1.477,30
KD 500лв 2.954,60
KD 1.000лв 5.909,21
KD 5.000лв 29.546
KD 10.000лв 59.092
KD 25.000лв 147.730
KD 50.000лв 295.460
KD 100.000лв 590.921
KD 500.000лв 2.954.605