Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/KYD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CI$ 0,4534 | CI$ 0,4632 | 2,16% |
3 tháng | CI$ 0,4527 | CI$ 0,4662 | 0,86% |
1 năm | CI$ 0,4467 | CI$ 0,4791 | 0,28% |
2 năm | CI$ 0,4078 | CI$ 0,4791 | 3,37% |
3 năm | CI$ 0,4078 | CI$ 0,5219 | 10,65% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và đô la Quần đảo Cayman
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Đô la Quần đảo Cayman
Mã tiền tệ: KYD
Biểu tượng tiền tệ: $, CI$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Quần đảo Cayman
Bảng quy đổi giá
Lev Bulgaria (BGN) | Đô la Quần đảo Cayman (KYD) |
лв 10 | CI$ 4,6306 |
лв 50 | CI$ 23,153 |
лв 100 | CI$ 46,306 |
лв 250 | CI$ 115,77 |
лв 500 | CI$ 231,53 |
лв 1.000 | CI$ 463,06 |
лв 2.500 | CI$ 1.157,65 |
лв 5.000 | CI$ 2.315,31 |
лв 10.000 | CI$ 4.630,61 |
лв 50.000 | CI$ 23.153 |
лв 100.000 | CI$ 46.306 |
лв 250.000 | CI$ 115.765 |
лв 500.000 | CI$ 231.531 |
лв 1.000.000 | CI$ 463.061 |
лв 5.000.000 | CI$ 2.315.307 |