Công cụ quy đổi tiền tệ - BGN / KYD Đảo
лв
=
CI$
16/05/2024 11:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/KYD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CI$ 0,4534 CI$ 0,4632 2,16%
3 tháng CI$ 0,4527 CI$ 0,4662 0,86%
1 năm CI$ 0,4467 CI$ 0,4791 0,28%
2 năm CI$ 0,4078 CI$ 0,4791 3,37%
3 năm CI$ 0,4078 CI$ 0,5219 10,65%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và đô la Quần đảo Cayman

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Đô la Quần đảo Cayman
Mã tiền tệ: KYD
Biểu tượng tiền tệ: $, CI$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Quần đảo Cayman

Bảng quy đổi giá

Lev Bulgaria (BGN)Đô la Quần đảo Cayman (KYD)
лв 10CI$ 4,6306
лв 50CI$ 23,153
лв 100CI$ 46,306
лв 250CI$ 115,77
лв 500CI$ 231,53
лв 1.000CI$ 463,06
лв 2.500CI$ 1.157,65
лв 5.000CI$ 2.315,31
лв 10.000CI$ 4.630,61
лв 50.000CI$ 23.153
лв 100.000CI$ 46.306
лв 250.000CI$ 115.765
лв 500.000CI$ 231.531
лв 1.000.000CI$ 463.061
лв 5.000.000CI$ 2.315.307