Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KYD/BGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 2,1744 | лв 2,2091 | 1,26% |
3 tháng | лв 2,1451 | лв 2,2091 | 0,55% |
1 năm | лв 2,0870 | лв 2,2387 | 0,70% |
2 năm | лв 2,0870 | лв 2,4520 | 3,35% |
3 năm | лв 1,9161 | лв 2,4520 | 12,72% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Quần đảo Cayman và lev Bulgaria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Quần đảo Cayman
Mã tiền tệ: KYD
Biểu tượng tiền tệ: $, CI$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Quần đảo Cayman
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Bảng quy đổi giá
Đô la Quần đảo Cayman (KYD) | Lev Bulgaria (BGN) |
CI$ 1 | лв 2,1701 |
CI$ 5 | лв 10,851 |
CI$ 10 | лв 21,701 |
CI$ 25 | лв 54,253 |
CI$ 50 | лв 108,51 |
CI$ 100 | лв 217,01 |
CI$ 250 | лв 542,53 |
CI$ 500 | лв 1.085,06 |
CI$ 1.000 | лв 2.170,11 |
CI$ 5.000 | лв 10.851 |
CI$ 10.000 | лв 21.701 |
CI$ 25.000 | лв 54.253 |
CI$ 50.000 | лв 108.506 |
CI$ 100.000 | лв 217.011 |
CI$ 500.000 | лв 1.085.056 |