Công cụ quy đổi tiền tệ - KYD / BGN Đảo
CI$
=
лв
14/05/2024 5:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KYD/BGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 2,1744 лв 2,2091 1,26%
3 tháng лв 2,1451 лв 2,2091 0,55%
1 năm лв 2,0870 лв 2,2387 0,70%
2 năm лв 2,0870 лв 2,4520 3,35%
3 năm лв 1,9161 лв 2,4520 12,72%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Quần đảo Cayman và lev Bulgaria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Quần đảo Cayman
Mã tiền tệ: KYD
Biểu tượng tiền tệ: $, CI$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Quần đảo Cayman
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari

Bảng quy đổi giá

Đô la Quần đảo Cayman (KYD)Lev Bulgaria (BGN)
CI$ 1лв 2,1701
CI$ 5лв 10,851
CI$ 10лв 21,701
CI$ 25лв 54,253
CI$ 50лв 108,51
CI$ 100лв 217,01
CI$ 250лв 542,53
CI$ 500лв 1.085,06
CI$ 1.000лв 2.170,11
CI$ 5.000лв 10.851
CI$ 10.000лв 21.701
CI$ 25.000лв 54.253
CI$ 50.000лв 108.506
CI$ 100.000лв 217.011
CI$ 500.000лв 1.085.056