Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/KZT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₸ 241,48 | ₸ 244,41 | 0,05% |
3 tháng | ₸ 241,48 | ₸ 251,80 | 1,48% |
1 năm | ₸ 241,48 | ₸ 259,95 | 2,26% |
2 năm | ₸ 226,45 | ₸ 259,95 | 5,73% |
3 năm | ₸ 226,45 | ₸ 295,64 | 7,94% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và tenge Kazakhstan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Bảng quy đổi giá
Lev Bulgaria (BGN) | Tenge Kazakhstan (KZT) |
лв 1 | ₸ 244,08 |
лв 5 | ₸ 1.220,38 |
лв 10 | ₸ 2.440,76 |
лв 25 | ₸ 6.101,91 |
лв 50 | ₸ 12.204 |
лв 100 | ₸ 24.408 |
лв 250 | ₸ 61.019 |
лв 500 | ₸ 122.038 |
лв 1.000 | ₸ 244.076 |
лв 5.000 | ₸ 1.220.382 |
лв 10.000 | ₸ 2.440.763 |
лв 25.000 | ₸ 6.101.908 |
лв 50.000 | ₸ 12.203.815 |
лв 100.000 | ₸ 24.407.631 |
лв 500.000 | ₸ 122.038.155 |