Công cụ quy đổi tiền tệ - BGN / KZT Đảo
лв
=
16/05/2024 6:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/KZT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 241,48 244,41 0,05%
3 tháng 241,48 251,80 1,48%
1 năm 241,48 259,95 2,26%
2 năm 226,45 259,95 5,73%
3 năm 226,45 295,64 7,94%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và tenge Kazakhstan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan

Bảng quy đổi giá

Lev Bulgaria (BGN)Tenge Kazakhstan (KZT)
лв 1 244,08
лв 5 1.220,38
лв 10 2.440,76
лв 25 6.101,91
лв 50 12.204
лв 100 24.408
лв 250 61.019
лв 500 122.038
лв 1.000 244.076
лв 5.000 1.220.382
лв 10.000 2.440.763
лв 25.000 6.101.908
лв 50.000 12.203.815
лв 100.000 24.407.631
лв 500.000 122.038.155